Bản dịch của từ Steed trong tiếng Việt

Steed

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Steed (Noun)

stˈid
stˈid
01

Ngựa, đặc biệt là những con khỏe và nhanh.

Horses especially strong and fast ones.

Ví dụ

The steed galloped swiftly during the social event last Saturday.

Con ngựa phi nhanh trong sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước.

Many people do not own a steed in urban areas.

Nhiều người không sở hữu ngựa trong các khu vực đô thị.

Is the steed the best symbol of social status today?

Có phải ngựa là biểu tượng tốt nhất của địa vị xã hội hôm nay?

Steed (Verb)

stid
stid
01

Ngôi thứ ba số ít của 'steed', nghĩa là cưỡi hoặc điều khiển ngựa.

Third person singular of steed meaning to ride or control a horse.

Ví dụ

She steed her horse at the local charity event last Saturday.

Cô ấy cưỡi ngựa tại sự kiện từ thiện địa phương vào thứ Bảy vừa qua.

They do not steed their horses during the city parade.

Họ không cưỡi ngựa trong buổi diễu hành của thành phố.

Did he steed the horse at the social gathering yesterday?

Anh ấy có cưỡi ngựa tại buổi gặp gỡ xã hội hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/steed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Steed

Không có idiom phù hợp