Bản dịch của từ Stenograph trong tiếng Việt

Stenograph

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stenograph (Noun)

01

Một ký tự viết tắt.

A shorthand character.

Ví dụ

The stenograph helped Jane take notes quickly during the meeting.

Stenograph đã giúp Jane ghi chú nhanh chóng trong cuộc họp.

The stenograph did not capture every detail of the discussion.

Stenograph đã không ghi lại mọi chi tiết của cuộc thảo luận.

Can a stenograph be used for live social media events?

Có thể sử dụng stenograph cho các sự kiện truyền thông xã hội trực tiếp không?

02

Sản xuất tốc ký; bất cứ điều gì được viết bằng tốc ký.

A production of stenography anything written in shorthand.

Ví dụ

The stenograph recorded the meeting notes quickly and accurately.

Máy ghi tốc ký đã ghi lại nhanh chóng và chính xác biên bản cuộc họp.

She did not use a stenograph during the community event.

Cô ấy đã không sử dụng máy ghi tốc ký trong sự kiện cộng đồng.

Did the stenograph capture all details of the town hall meeting?

Máy ghi tốc ký có ghi lại tất cả chi tiết của cuộc họp thị trấn không?

03

Một máy tốc ký.

A stenography machine.

Ví dụ

The stenograph helped transcribe the meeting quickly and accurately.

Máy ghi tốc ký đã giúp ghi lại cuộc họp nhanh chóng và chính xác.

The stenograph did not malfunction during the important social event.

Máy ghi tốc ký không bị hỏng trong sự kiện xã hội quan trọng.

Is the stenograph ready for the community discussion tomorrow?

Máy ghi tốc ký đã sẵn sàng cho cuộc thảo luận cộng đồng ngày mai chưa?

Stenograph (Verb)

01

Để viết hoặc báo cáo bằng ký tự tốc ký.

To write or report in stenographic characters.

Ví dụ

She can stenograph the entire meeting in just twenty minutes.

Cô ấy có thể viết tắt toàn bộ cuộc họp chỉ trong hai mươi phút.

He cannot stenograph the long speeches at the conference.

Anh ấy không thể viết tắt các bài phát biểu dài tại hội nghị.

Can you stenograph the important points from the discussion?

Bạn có thể viết tắt các điểm quan trọng từ cuộc thảo luận không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stenograph cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stenograph

Không có idiom phù hợp