Bản dịch của từ Stenograph trong tiếng Việt
Stenograph
Stenograph (Noun)
The stenograph helped Jane take notes quickly during the meeting.
Stenograph đã giúp Jane ghi chú nhanh chóng trong cuộc họp.
The stenograph did not capture every detail of the discussion.
Stenograph đã không ghi lại mọi chi tiết của cuộc thảo luận.
Can a stenograph be used for live social media events?
Có thể sử dụng stenograph cho các sự kiện truyền thông xã hội trực tiếp không?
Sản xuất tốc ký; bất cứ điều gì được viết bằng tốc ký.
A production of stenography anything written in shorthand.
The stenograph recorded the meeting notes quickly and accurately.
Máy ghi tốc ký đã ghi lại nhanh chóng và chính xác biên bản cuộc họp.
She did not use a stenograph during the community event.
Cô ấy đã không sử dụng máy ghi tốc ký trong sự kiện cộng đồng.
Did the stenograph capture all details of the town hall meeting?
Máy ghi tốc ký có ghi lại tất cả chi tiết của cuộc họp thị trấn không?
Một máy tốc ký.
The stenograph helped transcribe the meeting quickly and accurately.
Máy ghi tốc ký đã giúp ghi lại cuộc họp nhanh chóng và chính xác.
The stenograph did not malfunction during the important social event.
Máy ghi tốc ký không bị hỏng trong sự kiện xã hội quan trọng.
Is the stenograph ready for the community discussion tomorrow?
Máy ghi tốc ký đã sẵn sàng cho cuộc thảo luận cộng đồng ngày mai chưa?
Stenograph (Verb)
Để viết hoặc báo cáo bằng ký tự tốc ký.
To write or report in stenographic characters.
She can stenograph the entire meeting in just twenty minutes.
Cô ấy có thể viết tắt toàn bộ cuộc họp chỉ trong hai mươi phút.
He cannot stenograph the long speeches at the conference.
Anh ấy không thể viết tắt các bài phát biểu dài tại hội nghị.
Can you stenograph the important points from the discussion?
Bạn có thể viết tắt các điểm quan trọng từ cuộc thảo luận không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp