Bản dịch của từ Step out of line trong tiếng Việt
Step out of line
Step out of line (Phrase)
Hành xử theo cách không thể chấp nhận hoặc không thích hợp
To behave in a way that is unacceptable or inappropriate
Many teenagers step out of line at school events like prom.
Nhiều thanh thiếu niên đã hành xử không đúng mực tại các sự kiện trường như prom.
Students should not step out of line during class discussions.
Học sinh không nên hành xử không đúng mực trong các buổi thảo luận trên lớp.
Why did John step out of line at the community meeting?
Tại sao John lại hành xử không đúng mực tại cuộc họp cộng đồng?
Many people step out of line during protests for social justice.
Nhiều người đã bước ra ngoài quy tắc trong các cuộc biểu tình vì công lý xã hội.
She did not step out of line at the community meeting.
Cô ấy không bước ra ngoài quy tắc trong cuộc họp cộng đồng.
Why do some individuals step out of line in social gatherings?
Tại sao một số cá nhân lại bước ra ngoài quy tắc trong các buổi gặp gỡ xã hội?
Many students step out of line during discussions about social issues.
Nhiều sinh viên bước ra ngoài khuôn khổ trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội.
She did not step out of line during the group project meetings.
Cô ấy đã không bước ra ngoài khuôn khổ trong các cuộc họp nhóm.
Did he step out of line when he criticized the school's policies?
Liệu anh ấy có bước ra ngoài khuôn khổ khi chỉ trích chính sách của trường không?
Cụm từ "step out of line" được sử dụng để diễn đạt hành động vi phạm quy tắc hoặc chuẩn mực xã hội, thường dẫn đến hậu quả tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có nghĩa tương tự, nhưng trong giao tiếp hàng ngày, cách phát âm có thể khác biệt. Ở Anh, âm "t" trong "out" thường rõ hơn, trong khi ở Mỹ có thể được phát âm nhẹ hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng, nhưng ý nghĩa vẫn nhất quán.