Bản dịch của từ Step out of line trong tiếng Việt

Step out of line

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Step out of line (Phrase)

stˈɛp ˈaʊt ˈʌv lˈaɪn
stˈɛp ˈaʊt ˈʌv lˈaɪn
01

Hành xử theo cách không thể chấp nhận hoặc không thích hợp

To behave in a way that is unacceptable or inappropriate

Ví dụ

Many teenagers step out of line at school events like prom.

Nhiều thanh thiếu niên đã hành xử không đúng mực tại các sự kiện trường như prom.

Students should not step out of line during class discussions.

Học sinh không nên hành xử không đúng mực trong các buổi thảo luận trên lớp.

Why did John step out of line at the community meeting?

Tại sao John lại hành xử không đúng mực tại cuộc họp cộng đồng?

02

Lệch khỏi hành vi hoặc tiêu chuẩn mong đợi

To deviate from expected behavior or norms

Ví dụ

Many people step out of line during protests for social justice.

Nhiều người đã bước ra ngoài quy tắc trong các cuộc biểu tình vì công lý xã hội.

She did not step out of line at the community meeting.

Cô ấy không bước ra ngoài quy tắc trong cuộc họp cộng đồng.

Why do some individuals step out of line in social gatherings?

Tại sao một số cá nhân lại bước ra ngoài quy tắc trong các buổi gặp gỡ xã hội?

03

Bày tỏ một ý kiến khác hoặc thách thức quyền lực

To express a differing opinion or challenge authority

Ví dụ

Many students step out of line during discussions about social issues.

Nhiều sinh viên bước ra ngoài khuôn khổ trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội.

She did not step out of line during the group project meetings.

Cô ấy đã không bước ra ngoài khuôn khổ trong các cuộc họp nhóm.

Did he step out of line when he criticized the school's policies?

Liệu anh ấy có bước ra ngoài khuôn khổ khi chỉ trích chính sách của trường không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Step out of line cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Step out of line

Không có idiom phù hợp