Bản dịch của từ Sterilized trong tiếng Việt
Sterilized

Sterilized (Verb)
Loại bỏ hoặc tiêu diệt mọi dạng sống, đặc biệt là vi sinh vật.
To remove or destroy all forms of life especially microorganisms.
The hospital sterilized all equipment before the surgery last week.
Bệnh viện đã tiệt trùng tất cả thiết bị trước ca phẫu thuật tuần trước.
They did not sterilize the utensils for the community kitchen event.
Họ đã không tiệt trùng dụng cụ cho sự kiện bếp cộng đồng.
Did the school sterilize the playground after the illness outbreak?
Trường có tiệt trùng sân chơi sau khi bùng phát bệnh không?
The hospital sterilized all equipment before the surgery on January 5.
Bệnh viện đã tiệt trùng tất cả thiết bị trước ca phẫu thuật vào ngày 5 tháng 1.
They did not sterilize the tools used for the community health event.
Họ đã không tiệt trùng các công cụ sử dụng cho sự kiện sức khỏe cộng đồng.
Did the clinic sterilize the instruments after the vaccination campaign last week?
Phòng khám đã tiệt trùng các dụng cụ sau chiến dịch tiêm chủng tuần trước chưa?
Làm cho không thể sinh sản hoặc phát triển.
To render incapable of reproduction or growth.
The clinic sterilized all equipment before the community health event.
Phòng khám đã tiệt trùng tất cả thiết bị trước sự kiện sức khỏe cộng đồng.
The volunteers did not sterilize the tools properly during the outreach program.
Các tình nguyện viên đã không tiệt trùng công cụ đúng cách trong chương trình tiếp cận.
Did the hospital sterilize the supplies before the vaccination drive?
Bệnh viện đã tiệt trùng các vật tư trước chiến dịch tiêm chủng chưa?
Dạng động từ của Sterilized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sterilize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sterilized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sterilized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sterilizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sterilizing |
Sterilized (Adjective)
Không chứa ô nhiễm sinh học.
Free from biological contamination.
The sterilized equipment ensured a safe environment for the social event.
Thiết bị đã được tiệt trùng đảm bảo môi trường an toàn cho sự kiện xã hội.
The volunteers did not use sterilized supplies during the community health fair.
Các tình nguyện viên đã không sử dụng vật tư đã được tiệt trùng trong hội chợ sức khỏe cộng đồng.
Are the sterilized items ready for the upcoming charity dinner?
Các vật phẩm đã được tiệt trùng có sẵn cho bữa tối từ thiện sắp tới không?
Mô tả một quy trình phẫu thuật đã được vô trùng.
Describing a surgical procedure that has been made sterile.
The sterilized instruments were ready for the community health workshop.
Các dụng cụ đã được tiệt trùng sẵn sàng cho buổi hội thảo sức khỏe cộng đồng.
The sterilized environment is crucial for safe social surgeries.
Môi trường đã được tiệt trùng là rất quan trọng cho các ca phẫu thuật xã hội an toàn.
Are the sterilized tools available for the upcoming social health event?
Các công cụ đã được tiệt trùng có sẵn cho sự kiện sức khỏe xã hội sắp tới không?
The hospital sterilized all equipment before the surgery on March 5.
Bệnh viện đã tiệt trùng tất cả thiết bị trước ca phẫu thuật vào ngày 5 tháng 3.
They did not sterilized the tools used for the community health event.
Họ đã không tiệt trùng các công cụ sử dụng cho sự kiện sức khỏe cộng đồng.
Are you sure the water is sterilized for the charity event?
Bạn có chắc rằng nước đã được tiệt trùng cho sự kiện từ thiện không?
Họ từ
Từ "sterilized" có nghĩa là đã được khử trùng hoặc tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn và mầm bệnh. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y tế và khoa học để đảm bảo an toàn cho các vật liệu hoặc thiết bị. Ở Anh và Mỹ, "sterilised" (Anh) và "sterilized" (Mỹ) có sự khác biệt về chính tả; tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng của chúng trong ngữ cảnh đều tương đồng. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế, thực phẩm và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
