Bản dịch của từ Stick out a mile trong tiếng Việt

Stick out a mile

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stick out a mile (Phrase)

stˈɪk ˈaʊt ə mˈaɪl
stˈɪk ˈaʊt ə mˈaɪl
01

Rất rõ ràng hoặc dễ thấy

To be very obvious or noticeable

Ví dụ

Her bright pink dress really sticks out a mile at the party.

Chiếc váy hồng sáng của cô ấy thật nổi bật tại bữa tiệc.

His lack of experience does not stick out a mile in interviews.

Sự thiếu kinh nghiệm của anh ấy không quá rõ ràng trong các cuộc phỏng vấn.

Does her loud voice stick out a mile in social gatherings?

Giọng nói to của cô ấy có nổi bật trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

02

Nhô ra hoặc mở rộng đáng kể ra ngoài một đường hoặc bề mặt

To protrude or extend significantly beyond a line or surface

Ví dụ

Her bright red dress will stick out a mile at the party.

Chiếc váy đỏ tươi của cô ấy sẽ nổi bật tại bữa tiệc.

His lack of social skills does not stick out a mile anymore.

Thiếu kỹ năng xã hội của anh ấy không còn nổi bật nữa.

Will your unique hairstyle stick out a mile at the event?

Kiểu tóc độc đáo của bạn có nổi bật tại sự kiện không?

03

Hoàn toàn rõ ràng hoặc hiển nhiên

To be unmistakably clear or apparent

Ví dụ

Her kindness to strangers sticks out a mile in our community.

Sự tốt bụng của cô ấy với người lạ rất rõ ràng trong cộng đồng.

His rude behavior does not stick out a mile at all.

Hành vi thô lỗ của anh ấy không rõ ràng chút nào.

Does her generosity stick out a mile in social gatherings?

Liệu sự hào phóng của cô ấy có rõ ràng trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stick out a mile cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stick out a mile

Không có idiom phù hợp