Bản dịch của từ Stick two fingers up at something trong tiếng Việt

Stick two fingers up at something

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stick two fingers up at something (Idiom)

01

Thể hiện sự khinh thường hoặc phản đối.

To show contempt or defiance.

Ví dụ

Many teenagers stick two fingers up at social norms today.

Nhiều thanh thiếu niên hiện nay thể hiện sự khinh thường với các quy chuẩn xã hội.

Students do not stick two fingers up at their teachers in class.

Học sinh không thể hiện sự khinh thường với giáo viên trong lớp.

Do young people stick two fingers up at traditional values?

Liệu giới trẻ có thể hiện sự khinh thường với các giá trị truyền thống không?

02

Thể hiện sự từ chối quyền lực hoặc quy tắc.

To express a rejection of authority or rules.

Ví dụ

Many young people stick two fingers up at strict social norms today.

Nhiều người trẻ tuổi phản đối những quy tắc xã hội nghiêm ngặt ngày nay.

They do not stick two fingers up at authority figures in their community.

Họ không phản đối các nhân vật có thẩm quyền trong cộng đồng của họ.

Do teenagers often stick two fingers up at traditional values?

Liệu thanh thiếu niên có thường phản đối các giá trị truyền thống không?

03

Hành động theo cách thể hiện sự không hài lòng với một điều gì đó hoặc ai đó.

To act in a way that indicates displeasure toward something or someone.

Ví dụ

Many teenagers stick two fingers up at strict social rules in school.

Nhiều thanh thiếu niên phản đối những quy tắc xã hội nghiêm ngặt ở trường.

She doesn't stick two fingers up at her parents' advice on friendships.

Cô ấy không phản đối lời khuyên của cha mẹ về tình bạn.

Do you think people stick two fingers up at social norms today?

Bạn có nghĩ rằng mọi người phản đối các chuẩn mực xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stick two fingers up at something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stick two fingers up at something

Không có idiom phù hợp