Bản dịch của từ Sticker price trong tiếng Việt

Sticker price

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sticker price (Idiom)

01

Giá bán lẻ đề xuất của nhà sản xuất.

The manufacturers suggested retail price.

Ví dụ

The sticker price for the new car was $25,000.

Giá niêm yết cho chiếc xe mới là 25.000 đô la.

She thought the sticker price was too high and decided not to buy.

Cô ấy nghĩ giá niêm yết quá cao và quyết định không mua.

Did you negotiate the sticker price when purchasing the laptop?

Bạn đã đàm phán giá niêm yết khi mua laptop chưa?

02

Điểm khởi đầu cho việc đàm phán về giá.

A starting point for negotiation in pricing.

Ví dụ

The sticker price of the car was $30,000.

Giá niêm yết của chiếc xe là 30.000 đô la.

Don't always pay the sticker price, try to negotiate.

Đừng luôn trả giá niêm yết, hãy thử đàm phán.

Is the sticker price negotiable for this apartment?

Giá niêm yết của căn hộ này có thể đàm phán không?

03

Giá đã nêu của một mặt hàng, đặc biệt là xe hoặc sản phẩm mới.

The stated price of an item especially a new vehicle or product.

Ví dụ

The sticker price of the car was $30,000.

Giá niêm yết của chiếc xe là 30.000 đô la.

The sticker price is usually negotiable at the dealership.

Giá niêm yết thường có thể thương lượng tại đại lý.

Did you pay the sticker price for your new phone?

Bạn đã trả giá niêm yết cho chiếc điện thoại mới của mình chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sticker price/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sticker price

Không có idiom phù hợp