Bản dịch của từ Sticker price trong tiếng Việt
Sticker price

Sticker price (Idiom)
Giá bán lẻ đề xuất của nhà sản xuất.
The manufacturers suggested retail price.
The sticker price for the new car was $25,000.
Giá niêm yết cho chiếc xe mới là 25.000 đô la.
She thought the sticker price was too high and decided not to buy.
Cô ấy nghĩ giá niêm yết quá cao và quyết định không mua.
Did you negotiate the sticker price when purchasing the laptop?
Bạn đã đàm phán giá niêm yết khi mua laptop chưa?
Điểm khởi đầu cho việc đàm phán về giá.
A starting point for negotiation in pricing.
The sticker price of the car was $30,000.
Giá niêm yết của chiếc xe là 30.000 đô la.
Don't always pay the sticker price, try to negotiate.
Đừng luôn trả giá niêm yết, hãy thử đàm phán.
Is the sticker price negotiable for this apartment?
Giá niêm yết của căn hộ này có thể đàm phán không?
Giá đã nêu của một mặt hàng, đặc biệt là xe hoặc sản phẩm mới.
The stated price of an item especially a new vehicle or product.
The sticker price of the car was $30,000.
Giá niêm yết của chiếc xe là 30.000 đô la.
The sticker price is usually negotiable at the dealership.
Giá niêm yết thường có thể thương lượng tại đại lý.
Did you pay the sticker price for your new phone?
Bạn đã trả giá niêm yết cho chiếc điện thoại mới của mình chưa?
Giá niêm yết (sticker price) là thuật ngữ kinh tế dùng để chỉ mức giá chính thức được ghi trên nhãn của một sản phẩm, thường là xe hơi hoặc hàng hóa tiêu dùng. Giá này thường không bao gồm các khoản giảm giá hoặc khuyến mãi. Trong tiếng Anh Mỹ, "sticker price" thường được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi thuật ngữ "listed price" có thể đứng thay thế. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là từ ngữ chính xác.
Thuật ngữ "sticker price" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "sticker" xuất phát từ từ tiếng Đức "sticken", có nghĩa là "dán" hoặc "gắn". Thuật ngữ này ban đầu chỉ việc dán nhãn giá lên sản phẩm, giúp người tiêu dùng nhận biết giá cả. Trong bối cảnh hiện đại, "sticker price" ám chỉ giá bán lẻ đề xuất, thường được hiển thị trên các sản phẩm hoặc dịch vụ. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy vai trò của nhãn giá trong việc định hình quyết định mua sắm của người tiêu dùng.
Giá niêm yết (sticker price) là thuật ngữ thường gặp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi nghe hoặc đọc về giao dịch mua bán, đặc biệt là ô tô hoặc sản phẩm tiêu dùng. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành bán lẻ và quảng cáo, nhằm chỉ mức giá công khai của một sản phẩm trước khi có bất kỳ khoản giảm giá hoặc đàm phán nào. Sự xuất hiện của thuật ngữ này phản ánh tính chính xác và minh bạch trong thông tin về giá cả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp