Bản dịch của từ Sticks trong tiếng Việt
Sticks

Sticks (Noun)
Số nhiều của cây gậy.
Plural of stick.
People often use sticks to create art in social gatherings.
Mọi người thường sử dụng que để tạo nghệ thuật trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Not everyone enjoys playing with sticks during community events.
Không phải ai cũng thích chơi với que trong các sự kiện cộng đồng.
Do children in your neighborhood play with sticks outside?
Trẻ em trong khu phố của bạn có chơi với que bên ngoài không?
Dạng danh từ của Sticks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stick | Sticks |
Họ từ
Từ "sticks" trong tiếng Anh có nghĩa là những đoạn gỗ nhỏ hoặc thân cây thưa, thường được sử dụng để ném, đính kèm hoặc làm công cụ. Trong bối cảnh khác, "sticks" cũng có thể chỉ các nhánh cây hay gậy. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được phát âm là /stɪks/, trong khi tiếng Anh Anh phát âm tương tự nhưng có thể khác một chút về trọng âm trong một số vùng miền. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "sticks" có thể mang nghĩa sửa đổi khi nói đến các hoạt động thể thao hoặc trò chơi sử dụng gậy.
Từ "sticks" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sticca", có liên quan đến tiếng Đức cổ "stickō" và tiếng Scandinavia "stika", mang nghĩa là vật dài và mảnh. Cụm từ này được sử dụng để chỉ các thanh gỗ nhỏ hoặc vật thể dài chỉ định sự cứng rắn. Trong ngữ cảnh hiện đại, "sticks" không chỉ đề cập đến vật thể vật lý mà còn biểu thị ý tưởng về sự hỗ trợ hoặc giữ chặt, phù hợp với lịch sử và ngữ nghĩa của từ.
Từ "sticks" xuất hiện trong các phần của IELTS với tần suất trung bình. Trong phần Nghe và Đọc, "sticks" thường liên quan đến các chủ đề về thiên nhiên hoặc vật liệu. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống mô tả sự vật hoặc hoạt động, chẳng hạn như khi nói về du lịch hoặc hoạt động ngoại trời. Ngoài ra, "sticks" còn được dùng phổ biến trong các ngữ cảnh hàng ngày như thể thao, nấu ăn, và đồ thủ công, nhấn mạnh tính chất vật lý và chức năng của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



