Bản dịch của từ Sticks trong tiếng Việt
Sticks
Noun [U/C]
Sticks (Noun)
stˈɪks
stˈɪks
01
Số nhiều của cây gậy.
Plural of stick.
Ví dụ
People often use sticks to create art in social gatherings.
Mọi người thường sử dụng que để tạo nghệ thuật trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Not everyone enjoys playing with sticks during community events.
Không phải ai cũng thích chơi với que trong các sự kiện cộng đồng.
Do children in your neighborhood play with sticks outside?
Trẻ em trong khu phố của bạn có chơi với que bên ngoài không?
Dạng danh từ của Sticks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stick | Sticks |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] To win it, you have to direct all the rings laying at the bottom onto all the hanging above [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] Technology has been helping us tell stories since we started waving around to illustrate points, and casting shadows of fire and using shadows to help tell the story [...]Trích: Describe a story or novel you have read that you found interesting
[...] Also, since appreciative leaders are appreciated leaders, employees of such leaders will be more willing to around and commit to the company [...]Trích: Describe someone you would like to study or work with | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Making changes has never been easy for me as I prefer to to the plan that has been made in advance, but in that case, there seemed not to be a better choice [...]Trích: Describe a time you had to change your plan | Bài mẫu IELTS Speaking
Idiom with Sticks
Không có idiom phù hợp