Bản dịch của từ Sticky situation trong tiếng Việt
Sticky situation
Sticky situation (Idiom)
Một tình huống khó khăn đòi hỏi phải xử lý cẩn thận.
Dealing with a sticky situation can be stressful.
Xử lý tình huống khó khăn có thể gây căng thẳng.
Ignoring a sticky situation may make it worse.
Bỏ qua tình huống khó khăn có thể làm tình hình trở nên tồi tệ hơn.
Have you ever been in a sticky situation at a social event?
Bạn đã từng gặp phải tình huống khó khăn nào trong một sự kiện xã hội chưa?
Một tình thế khó thoát khỏi.
A predicament that is hard to escape from.
She found herself in a sticky situation during the group discussion.
Cô ấy đã tìm thấy mình trong tình huống khó khăn trong cuộc thảo luận nhóm.
He managed to avoid getting into any sticky situations at work.
Anh ấy đã tránh được rơi vào bất kỳ tình huống khó khăn nào ở công việc.
Did you ever experience a sticky situation during your IELTS speaking test?
Bạn đã bao giờ trải qua một tình huống khó khăn trong bài thi nói IELTS chưa?
Being caught lying put him in a sticky situation at school.
Bị bắt nạt nó đưa anh ta vào tình huống khó khăn ở trường.
Avoiding conflicts can prevent you from getting into sticky situations.
Tránh xung đột có thể ngăn bạn rơi vào tình huống khó khăn.
Did she find herself in a sticky situation during the debate?
Cô ấy có phải đối mặt với tình huống khó khăn trong cuộc tranh luận không?
Cụm từ "sticky situation" được sử dụng để chỉ một tình huống khó khăn, rắc rối hoặc không thoải mái mà người ta phải đối mặt. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng hình thức này với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với người Anh thường hơi nhấn mạnh âm "a" trong "sticky". Tình huống này thường yêu cầu giải pháp khéo léo hoặc tinh tế để xử lý.
Cụm từ "sticky situation" có nguồn gốc từ từ "sticky" xuất phát từ tiếng Anh cổ, liên quan đến từ "stick" trong tiếng Latin cổ "sticcare", có nghĩa là dính lại. Tình huống "sticky" thường đề cập đến những hoàn cảnh khó khăn, phức tạp và không dễ để giải quyết, củng cố ý nghĩa về sự rắc rối và dính líu. Việc sử dụng cụm từ này trong ngữ cảnh hiện tại thể hiện sự bất tiện và các yếu tố xung đột mà người ta phải đối mặt.
Cụm từ "sticky situation" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, để chỉ các tình huống khó khăn cần giải quyết. Tần suất xuất hiện của cụm từ này tương đối khiêm tốn nhưng vẫn có thể được tìm thấy trong các bài luận hoặc tình huống giao tiếp thông thường. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giải quyết vấn đề, thương lượng hoặc khi bàn về tình huống phức tạp trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp