Bản dịch của từ Stiff competition trong tiếng Việt

Stiff competition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stiff competition (Noun)

stˈɪf kˌɑmpətˈɪʃən
stˈɪf kˌɑmpətˈɪʃən
01

Một tình huống trong đó có rất nhiều cạnh tranh, khiến cho việc thành công trở nên khó khăn

A situation in which there is a lot of competition, making it difficult to succeed

Ví dụ

In social media, there is stiff competition among influencers like Kim Kardashian.

Trong mạng xã hội, có sự cạnh tranh gay gắt giữa các người ảnh hưởng như Kim Kardashian.

There isn't stiff competition in small towns for social media followers.

Không có sự cạnh tranh gay gắt ở các thị trấn nhỏ về người theo dõi mạng xã hội.

Is there stiff competition in your city for social events and gatherings?

Có sự cạnh tranh gay gắt trong thành phố của bạn về các sự kiện và buổi tụ tập xã hội không?

02

Một thách thức mạnh mẽ từ những người khác trong một lĩnh vực hoặc thị trường

A strong challenge from others in a market or field

Ví dụ

Social media faces stiff competition from traditional advertising methods.

Mạng xã hội đối mặt với sự cạnh tranh mạnh mẽ từ quảng cáo truyền thống.

There is not stiff competition in the local community services market.

Không có sự cạnh tranh mạnh mẽ trong thị trường dịch vụ cộng đồng địa phương.

Is there stiff competition among social media platforms like Facebook and Instagram?

Có sự cạnh tranh mạnh mẽ giữa các nền tảng mạng xã hội như Facebook và Instagram không?

03

Cuộc cạnh tranh khốc liệt giữa các doanh nghiệp hoặc cá nhân

Tough rivalry between businesses or individuals

Ví dụ

In social media, there is stiff competition among influencers like Kim Kardashian.

Trên mạng xã hội, có sự cạnh tranh gay gắt giữa các người ảnh hưởng như Kim Kardashian.

There isn't stiff competition in small towns for local businesses.

Không có sự cạnh tranh gay gắt ở các thị trấn nhỏ cho các doanh nghiệp địa phương.

Is there stiff competition among charities for donations during holidays?

Có phải có sự cạnh tranh gay gắt giữa các tổ chức từ thiện để quyên góp trong dịp lễ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stiff competition cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stiff competition

Không có idiom phù hợp