Bản dịch của từ Stiff competition trong tiếng Việt
Stiff competition
Stiff competition (Noun)
In social media, there is stiff competition among influencers like Kim Kardashian.
Trong mạng xã hội, có sự cạnh tranh gay gắt giữa các người ảnh hưởng như Kim Kardashian.
There isn't stiff competition in small towns for social media followers.
Không có sự cạnh tranh gay gắt ở các thị trấn nhỏ về người theo dõi mạng xã hội.
Is there stiff competition in your city for social events and gatherings?
Có sự cạnh tranh gay gắt trong thành phố của bạn về các sự kiện và buổi tụ tập xã hội không?
Social media faces stiff competition from traditional advertising methods.
Mạng xã hội đối mặt với sự cạnh tranh mạnh mẽ từ quảng cáo truyền thống.
There is not stiff competition in the local community services market.
Không có sự cạnh tranh mạnh mẽ trong thị trường dịch vụ cộng đồng địa phương.
Is there stiff competition among social media platforms like Facebook and Instagram?
Có sự cạnh tranh mạnh mẽ giữa các nền tảng mạng xã hội như Facebook và Instagram không?
In social media, there is stiff competition among influencers like Kim Kardashian.
Trên mạng xã hội, có sự cạnh tranh gay gắt giữa các người ảnh hưởng như Kim Kardashian.
There isn't stiff competition in small towns for local businesses.
Không có sự cạnh tranh gay gắt ở các thị trấn nhỏ cho các doanh nghiệp địa phương.
Is there stiff competition among charities for donations during holidays?
Có phải có sự cạnh tranh gay gắt giữa các tổ chức từ thiện để quyên góp trong dịp lễ không?
Cụm từ "stiff competition" chỉ sự cạnh tranh khốc liệt giữa các doanh nghiệp hoặc cá nhân trong một lĩnh vực nhất định. Cụm này thường được sử dụng để miêu tả tình trạng thị trường nơi mà đối thủ cạnh tranh mạnh mẽ, gây áp lực lớn lên các bên liên quan. Cả phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng cụm này tương tự như nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay âm giọng, tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến tần suất sử dụng trong thực tiễn.