Bản dịch của từ Stonewall trong tiếng Việt

Stonewall

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stonewall (Noun)

stˈoʊnwɔl
stˈoʊnwɑl
01

Hành động trì hoãn hoặc cản trở một người, yêu cầu hoặc quy trình.

An act of delaying or obstructing a person request or process.

Ví dụ

The committee decided to stonewall the discussion about social housing reforms.

Ủy ban quyết định trì hoãn cuộc thảo luận về cải cách nhà ở xã hội.

They did not stonewall the community's request for better public services.

Họ không trì hoãn yêu cầu của cộng đồng về dịch vụ công tốt hơn.

Why did the officials stonewall the proposal for youth programs?

Tại sao các quan chức lại trì hoãn đề xuất cho các chương trình thanh niên?

Stonewall (Verb)

stˈoʊnwɔl
stˈoʊnwɑl
01

Trì hoãn hoặc cản trở (một yêu cầu, quy trình hoặc người) bằng cách từ chối trả lời các câu hỏi hoặc lảng tránh.

Delay or obstruct a request process or person by refusing to answer questions or by being evasive.

Ví dụ

The mayor stonewalled the questions about the new housing project.

Thị trưởng đã từ chối trả lời các câu hỏi về dự án nhà ở mới.

They did not stonewall the community’s request for more public parks.

Họ đã không từ chối yêu cầu của cộng đồng về nhiều công viên công cộng hơn.

Why did the council stonewall the residents' concerns about safety?

Tại sao hội đồng lại từ chối mối quan tâm của cư dân về an toàn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stonewall/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stonewall

Không có idiom phù hợp