Bản dịch của từ Stonewall trong tiếng Việt
Stonewall

Stonewall (Noun)
Hành động trì hoãn hoặc cản trở một người, yêu cầu hoặc quy trình.
An act of delaying or obstructing a person request or process.
The committee decided to stonewall the discussion about social housing reforms.
Ủy ban quyết định trì hoãn cuộc thảo luận về cải cách nhà ở xã hội.
They did not stonewall the community's request for better public services.
Họ không trì hoãn yêu cầu của cộng đồng về dịch vụ công tốt hơn.
Why did the officials stonewall the proposal for youth programs?
Tại sao các quan chức lại trì hoãn đề xuất cho các chương trình thanh niên?
Stonewall (Verb)
The mayor stonewalled the questions about the new housing project.
Thị trưởng đã từ chối trả lời các câu hỏi về dự án nhà ở mới.
They did not stonewall the community’s request for more public parks.
Họ đã không từ chối yêu cầu của cộng đồng về nhiều công viên công cộng hơn.
Why did the council stonewall the residents' concerns about safety?
Tại sao hội đồng lại từ chối mối quan tâm của cư dân về an toàn?
Họ từ
Từ "stonewall" có nghĩa là ngăn cản hoặc trì hoãn một quá trình, đặc biệt là trong bối cảnh thảo luận hoặc tranh luận. Trong tiếng Anh Mỹ, "stonewall" thường được sử dụng như một động từ để chỉ hành động từ chối cung cấp thông tin hoặc trả lời câu hỏi. Ở tiếng Anh Anh, từ này có nghĩa tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong một số ngữ cảnh chính trị cụ thể. Cả hai phiên bản đều mang sắc thái tiêu cực, nhấn mạnh việc chống lại hoặc không hợp tác.
Từ "stonewall" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "stone wall", chỉ bức tường được xây bằng đá, biểu thị sự vững chắc và bền bỉ. Trong bối cảnh chính trị và xã hội, thuật ngữ này bắt đầu được dùng từ thế kỷ 19, ám chỉ hành động chặn đứng hoặc cản trở sự tiến triển của một cuộc thảo luận hay một quy trình bằng cách miễn cưỡng phản ứng hoặc không hợp tác. Từ nghĩa này hiện nay thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận, phản ánh tính chất né tránh và bưng bít thông tin.
Từ "stonewall" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến chính trị và giao tiếp xã hội, đặc biệt là khi chỉ trích hành vi không hợp tác hoặc né tránh trách nhiệm. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các bài thi Đọc và Nghe, khi đề cập đến các vấn đề chính trị hoặc xã hội. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó tương đối thấp, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc trong các cuộc thảo luận về quản lý và lãnh đạo, thay vì trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp