Bản dịch của từ Store window display trong tiếng Việt

Store window display

Phrase Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Store window display (Phrase)

01

Một nhóm các mặt hàng được đặt ở một nơi mà công chúng có thể nhìn thấy chúng, thường để bán.

A group of items that are put in a location where the public can see them often for sale.

Ví dụ

The store window display featured new clothes from Zara this season.

Cửa sổ trưng bày của cửa hàng có những bộ quần áo mới từ Zara.

The store window display did not attract many customers last week.

Cửa sổ trưng bày của cửa hàng không thu hút nhiều khách hàng tuần trước.

What items are in the store window display at H&M today?

Hôm nay có những mặt hàng gì trong cửa sổ trưng bày của H&M?

Store window display (Idiom)

01

Sự sắp xếp các sản phẩm hoặc hàng hóa trong cửa sổ cửa hàng nhằm thu hút khách hàng.

An arrangement of products or goods in a shop window that are intended to attract customers.

Ví dụ

The store window display featured colorful clothes for the summer sale.

Cửa sổ trưng bày của cửa hàng có quần áo màu sắc cho mùa hè.

The store window display did not attract many customers last weekend.

Cửa sổ trưng bày của cửa hàng không thu hút nhiều khách hàng cuối tuần trước.

Did you see the store window display for the new iPhone launch?

Bạn có thấy cửa sổ trưng bày của cửa hàng cho buổi ra mắt iPhone mới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Store window display cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Store window display

Không có idiom phù hợp