Bản dịch của từ Store window display trong tiếng Việt
Store window display
Store window display (Phrase)
The store window display featured new clothes from Zara this season.
Cửa sổ trưng bày của cửa hàng có những bộ quần áo mới từ Zara.
The store window display did not attract many customers last week.
Cửa sổ trưng bày của cửa hàng không thu hút nhiều khách hàng tuần trước.
What items are in the store window display at H&M today?
Hôm nay có những mặt hàng gì trong cửa sổ trưng bày của H&M?
Store window display (Idiom)
Sự sắp xếp các sản phẩm hoặc hàng hóa trong cửa sổ cửa hàng nhằm thu hút khách hàng.
An arrangement of products or goods in a shop window that are intended to attract customers.
The store window display featured colorful clothes for the summer sale.
Cửa sổ trưng bày của cửa hàng có quần áo màu sắc cho mùa hè.
The store window display did not attract many customers last weekend.
Cửa sổ trưng bày của cửa hàng không thu hút nhiều khách hàng cuối tuần trước.
Did you see the store window display for the new iPhone launch?
Bạn có thấy cửa sổ trưng bày của cửa hàng cho buổi ra mắt iPhone mới không?
Cửa sổ trưng bày (store window display) là một thuật ngữ chỉ việc bố trí hàng hóa, sản phẩm trong cửa sổ của cửa hàng nhằm thu hút sự chú ý của khách hàng. Cách bài trí này thường được sử dụng để giới thiệu xu hướng, quảng bá khuyến mãi hoặc làm nổi bật những sản phẩm mới. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và ngữ cảnh, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu và từ vựng đi kèm trong cách trình bày.
Cụm từ "store window display" bao gồm hai thành phần chính: "store" và "window display". "Store" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "stor", có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "storia", có nghĩa là "lưu giữ" hoặc "trữ", phản ánh chức năng của cửa hàng trong việc cung cấp hàng hóa. "Window display" chỉ hoạt động trưng bày sản phẩm qua cửa kính, kết hợp cách tiếp cận marketing trực quan. Sự kết hợp này thể hiện cách mà các nhà bán lẻ thu hút khách hàng thông qua hình ảnh hấp dẫn, khơi gợi sự chú ý.
Cụm từ "store window display" được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về lĩnh vực thương mại và marketing. Trong phần Listening, cụm từ này có thể xuất hiện trong các hội thoại về mua sắm hoặc mô tả cửa hàng. Ngoài ra, cụm từ này thường được nhắc đến trong bối cảnh quảng bá sản phẩm, thu hút khách hàng, và là một yếu tố thiết yếu trong lĩnh vực bán lẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp