Bản dịch của từ Storefront trong tiếng Việt
Storefront

Storefront (Noun)
The storefront of the bakery is decorated with colorful signs.
Cửa hàng của tiệm bánh được trang trí bằng biển hiệu màu sắc.
There is no storefront for the online bookstore, only a website.
Không có cửa hàng cho cửa hàng sách trực tuyến, chỉ có một trang web.
Is the storefront of the cafe open late on weekends?
Cửa hàng của quán cà phê có mở cửa vào cuối tuần không?
Họ từ
Từ "storefront" chỉ mặt tiền của một cửa hàng, thường là nơi trưng bày hàng hóa để thu hút khách hàng. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương đương là "shopfront". Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở cách phát âm, với "storefront" thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và "shopfront" trong tiếng Anh Anh. Cả hai đều mang nghĩa tương tự, nhưng "shopfront" có thể nhấn mạnh hơn vào thiết kế và cách bài trí của khu vực trưng bày.
Từ "storefront" được hình thành từ hai phần: "store" và "front". "Store" bắt nguồn từ tiếng Latin "storia", có nghĩa là "nơi lưu trữ". "Front" xuất phát từ tiếng Latin "frons", nghĩa là "phía trước". Kể từ thế kỷ 19, thuật ngữ này chỉ về mặt tiền của một cửa hàng, nơi bày bán hàng hóa. Sự kết hợp này nhấn mạnh vai trò quảng bá và tiếp cận khách hàng trong ngành bán lẻ hiện nay.
Từ "storefront" thường xuyên xuất hiện trong bối cảnh thương mại và marketing, đặc biệt là trong các bài kiểm tra IELTS, nơi có liên quan đến các chủ đề như bán lẻ và môi trường kinh doanh. Tần suất của nó trong bốn thành phần IELTS - Nghe, Nói, Đọc, Viết - có thể được coi là trung bình, đặc biệt ở bài Đọc mà thường có các bài viết về kinh doanh. Trong các tình huống thường gặp, từ này được dùng để chỉ mặt tiền của một cửa hàng, thể hiện hình ảnh và thương hiệu của doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp