Bản dịch của từ Storefront trong tiếng Việt

Storefront

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Storefront (Noun)

stˈɔɹfɹɑnt
stˈoʊɹfɹʌnt
01

Một căn phòng hoặc một tập hợp các phòng quay mặt ra đường ở tầng trệt của tòa nhà thương mại, thường được sử dụng làm cửa hàng.

A room or set of rooms facing the street on the ground floor of a commercial building typically used as a shop.

Ví dụ

The storefront of the bakery is decorated with colorful signs.

Cửa hàng của tiệm bánh được trang trí bằng biển hiệu màu sắc.

There is no storefront for the online bookstore, only a website.

Không có cửa hàng cho cửa hàng sách trực tuyến, chỉ có một trang web.

Is the storefront of the cafe open late on weekends?

Cửa hàng của quán cà phê có mở cửa vào cuối tuần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/storefront/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Storefront

Không có idiom phù hợp