Bản dịch của từ Storied trong tiếng Việt
Storied

Storied (Adjective)
Lịch sử.
The storied history of America includes the Civil Rights Movement.
Lịch sử nổi tiếng của Mỹ bao gồm phong trào quyền dân sự.
Many people do not know the storied past of their communities.
Nhiều người không biết quá khứ nổi tiếng của cộng đồng họ.
Is the storied tradition of Thanksgiving still celebrated in your family?
Truyền thống nổi tiếng của Lễ Tạ ơn vẫn được tổ chức trong gia đình bạn không?
The storied history of America shapes its current social issues.
Lịch sử nổi tiếng của Mỹ hình thành các vấn đề xã hội hiện tại.
Many people do not know the storied past of social movements.
Nhiều người không biết quá khứ nổi tiếng của các phong trào xã hội.
Is the storied legacy of Martin Luther King Jr. still relevant today?
Di sản nổi tiếng của Martin Luther King Jr. có còn liên quan hôm nay không?
Storied (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của câu chuyện.
Simple past and past participle of story.
She storied her experiences volunteering in the community center last summer.
Cô ấy đã kể về những trải nghiệm tình nguyện tại trung tâm cộng đồng mùa hè trước.
They did not storied their challenges in the social project clearly.
Họ đã không kể rõ ràng về những thách thức trong dự án xã hội.
Did he storied his views on social issues during the presentation?
Liệu anh ấy đã kể về quan điểm của mình về các vấn đề xã hội trong buổi thuyết trình?
Từ "storied" là hình tính từ trong tiếng Anh, nghĩa là "có nhiều câu chuyện" hoặc "được ghi chép lại qua nhiều thế kỷ", thường dùng để chỉ những địa điểm, cá nhân hoặc tổ chức có lịch sử phong phú và đáng chú ý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên cách viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn chương và phê bình để biểu đạt tính chất huyền thoại hoặc truyền thuyết của một sự vật.
Từ "storied" xuất phát từ gốc Latin "historia", có nghĩa là câu chuyện hoặc lịch sử. Trong tiếng Anh, "storied" ban đầu được sử dụng để chỉ những điều có câu chuyện, lịch sử phong phú, và thường liên quan đến truyền thuyết hoặc ngụ ngôn. Vào thế kỷ 19, từ này dần phát triển để chỉ những điều có nhiều lớp nghĩa hoặc giá trị khác nhau trong nền văn hóa. Hiện nay, "storied" thường ám chỉ những địa điểm, con người, hoặc truyền thống nổi bật, thể hiện sự phong phú trong di sản văn hóa.
Từ "storied" thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật và văn chương, mang ý nghĩa liên quan đến các câu chuyện, lịch sử hoặc truyền thuyết. Trong bốn thành phần của IELTS, mức độ xuất hiện của từ này không cao, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề văn hóa hoặc lịch sử. Ngoài ra, "storied" thường được gặp trong các bài viết về các địa điểm, tổ chức nổi tiếng, hay các nhân vật lịch sử có ảnh hưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



