Bản dịch của từ Storm cave trong tiếng Việt

Storm cave

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Storm cave (Noun)

stˈɔɹm kˈeɪv
stˈɔɹm kˈeɪv
01

Một khoang trong vách đá hoặc dưới lòng đất được hình thành do tác động của biển hoặc thời tiết, đặc biệt là khi có bão.

A cavity in a cliff or under the ground that is formed by the action of the sea or weather especially during a storm.

Ví dụ

The storm cave on the coast attracted many curious tourists last summer.

Hầm bão trên bờ biển thu hút nhiều du khách tò mò mùa hè qua.

There are no storm caves in the city, only in coastal areas.

Không có hầm bão trong thành phố, chỉ có ở khu vực ven biển.

Are storm caves common in areas affected by severe weather events?

Hầm bão có phổ biến ở những khu vực chịu ảnh hưởng thời tiết khắc nghiệt không?

Storm cave (Verb)

stˈɔɹm kˈeɪv
stˈɔɹm kˈeɪv
01

Ẩn náu hoặc tìm kiếm sự an toàn trong hoặc như thể đang ở trong hang bão.

To hide or seek safety in or as if in a stormcave.

Ví dụ

During the protest, many people stormed cave in nearby buildings.

Trong cuộc biểu tình, nhiều người đã tìm nơi trú ẩn trong các tòa nhà gần đó.

They did not storm cave when the police arrived unexpectedly.

Họ đã không tìm nơi trú ẩn khi cảnh sát đến bất ngờ.

Did the community storm cave during the recent social unrest?

Cộng đồng có tìm nơi trú ẩn trong thời gian bất ổn xã hội gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/storm cave/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Storm cave

Không có idiom phù hợp