Bản dịch của từ Story tag trong tiếng Việt
Story tag
Noun [U/C]

Story tag (Noun)
stˈɔɹi tˈæɡ
stˈɔɹi tˈæɡ
01
Một nhãn hoặc danh tính phân loại một câu chuyện.
A label or identifier that categorizes a story.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một mô tả ngắn gọn hoặc tóm tắt của một câu chuyện.
A brief description or summary of a story.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Story tag
Không có idiom phù hợp