Bản dịch của từ Straight face trong tiếng Việt

Straight face

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Straight face (Idiom)

01

Một biểu hiện biểu thị vẻ ngoài nghiêm túc hoặc vô cảm bất chấp hoàn cảnh.

An expression that denotes a serious or emotionless appearance despite the situation.

Ví dụ

She maintained a straight face during the entire presentation.

Cô ấy giữ mặt thẳng suốt buổi thuyết trình.

He couldn't keep a straight face when his friend told a joke.

Anh ấy không thể giữ mặt thẳng khi bạn kể chuyện cười.

Did you notice her straight face when discussing the serious topic?

Bạn có nhận ra mặt thẳng của cô ấy khi thảo luận về chủ đề nghiêm túc không?

02

Được sử dụng để chỉ ra rằng ai đó không mỉm cười hoặc thể hiện bất kỳ cảm xúc nào trong một tình huống hài hước hoặc vô lý.

Used to indicate that someone is not smiling or showing any emotion during a humorous or absurd situation.

Ví dụ

She maintained a straight face during the comedian's performance.

Cô ấy giữ bản mặt lạnh lùng trong suốt buổi biểu diễn của nhà hài.

It's important to avoid a straight face when telling a joke.

Quan trọng là tránh bản mặt lạnh lùng khi kể chuyện cười.

Did you notice his straight face while everyone was laughing?

Bạn có nhận ra bản mặt lạnh lùng của anh ấy khi mọi người đang cười không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/straight face/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Straight face

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.