Bản dịch của từ Stranglehold trong tiếng Việt

Stranglehold

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stranglehold (Noun)

stɹˈæŋgl̩hˌoʊld
stɹˈæŋl̩hˌoʊld
01

Một cái kẹp quanh cổ người khác có thể gây ngạt thở nếu giữ đủ lâu.

A grip around the neck of another person that can kill by asphyxiation if held for long enough.

stranglehold là gì
Ví dụ

The stranglehold of poverty grips many families in the community.

Sự nắm chặt của nghèo đóng kín nhiều gia đình trong cộng đồng.

Breaking free from the stranglehold of addiction is a challenging journey.

Tháo gỡ khỏi sự nắm chặt của nghiện là một hành trình đầy thách thức.

The stranglehold of corruption stifles progress in the society.

Sự nắm chặt của tham nhũng làm ngột ngạt sự tiến bộ trong xã hội.

Dạng danh từ của Stranglehold (Noun)

SingularPlural

Stranglehold

Strangleholds

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stranglehold/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stranglehold

Không có idiom phù hợp