Bản dịch của từ Stranglehold trong tiếng Việt
Stranglehold

Stranglehold (Noun)

The stranglehold of poverty grips many families in the community.
Sự nắm chặt của nghèo đóng kín nhiều gia đình trong cộng đồng.
Breaking free from the stranglehold of addiction is a challenging journey.
Tháo gỡ khỏi sự nắm chặt của nghiện là một hành trình đầy thách thức.
The stranglehold of corruption stifles progress in the society.
Sự nắm chặt của tham nhũng làm ngột ngạt sự tiến bộ trong xã hội.
Dạng danh từ của Stranglehold (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stranglehold | Strangleholds |
Họ từ
"Stranglehold" là một từ tiếng Anh chỉ trạng thái kiểm soát hoặc uy lực mạnh mẽ lên một tình huống hoặc đối tượng nào đó, thường mang nghĩa tiêu cực. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng hay hình thức viết, cả hai đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "stranglehold" có thể ám chỉ đến sự kiềm chế hoặc bóp nghẹt trong chính trị, kinh tế hoặc xã hội, thể hiện sự áp lực nặng nề lên các lựa chọn hay hành động của đối tượng khác.
Từ "stranglehold" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "strangle" (siết cổ) và "hold" (giữ). Từ "strangle" xuất phát từ tiếng Latinh "stringere", nghĩa là siết chặt. Trải qua thời gian, "stranglehold" đã phát triển thành một thuật ngữ mô tả sự kiểm soát chặt chẽ hoặc lực lượng mạnh mẽ trong một tình huống cụ thể. Ngày nay, nó thường được sử dụng để chỉ quyền lực áp đảo hoặc sự thống trị trong các lĩnh vực chính trị, kinh tế và xã hội.
Từ "stranglehold" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, nhưng được sử dụng với tần suất cao trong ngữ cảnh chính trị và kinh tế để chỉ sự kiểm soát hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ, cản trở sự phát triển. Trong IELTS, có thể gặp từ này trong các đề tài liên quan đến hệ thống chính trị hoặc kinh tế. Từ này cũng thường xuất hiện trong các bài báo biểu thị sự áp bức hoặc quyền lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp