Bản dịch của từ Stratum chart trong tiếng Việt

Stratum chart

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stratum chart (Noun)

stɹˈætəm tʃˈɑɹt
stɹˈætəm tʃˈɑɹt
01

Một sơ đồ biểu diễn các lớp hoặc cấp độ khác nhau của dữ liệu hoặc danh mục.

A diagram representing different layers or levels of data or categories.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một biểu đồ đồ họa minh họa sự phân tầng của một số thuộc tính trong một tập dữ liệu.

A graphical representation that illustrates the stratification of certain attributes within a dataset.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Được sử dụng trong địa chất hoặc các lĩnh vực khoa học khác để thể hiện thành phần hoặc đặc điểm của các lớp khác nhau.

Used in geology or various scientific disciplines to show the composition or characteristics of different layers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stratum chart/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stratum chart

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.