Bản dịch của từ Stream key trong tiếng Việt

Stream key

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stream key (Noun)

stɹˈim kˈi
stɹˈim kˈi
01

Một định danh duy nhất được sử dụng để kết nối một client streaming với một dịch vụ streaming.

A unique identifier used to connect a streaming client to a streaming service.

Ví dụ

The stream key allows users to connect to Twitch easily.

Khóa phát trực tiếp cho phép người dùng kết nối dễ dàng với Twitch.

Many streamers do not share their stream key publicly.

Nhiều người phát trực tiếp không chia sẻ khóa phát trực tiếp của họ công khai.

How do I find my stream key on YouTube?

Làm thế nào để tôi tìm khóa phát trực tiếp của mình trên YouTube?

The stream key allows users to connect to the live event.

Mã luồng cho phép người dùng kết nối với sự kiện trực tiếp.

Many users do not know their stream key for Twitch.

Nhiều người dùng không biết mã luồng của họ cho Twitch.

02

Một khóa được sử dụng trong streaming cho mục đích xác thực.

A key used in streaming for authentication purposes.

Ví dụ

The stream key ensures secure access during the live event.

Mã khóa phát trực tiếp đảm bảo quyền truy cập an toàn trong sự kiện trực tiếp.

The stream key is not shared with unauthorized users.

Mã khóa phát trực tiếp không được chia sẻ với người dùng không được phép.

Is the stream key visible to all viewers during the broadcast?

Mã khóa phát trực tiếp có hiển thị cho tất cả người xem trong buổi phát sóng không?

The stream key ensures security during the live event on Twitch.

Khóa stream bảo đảm an ninh trong sự kiện trực tiếp trên Twitch.

Many users do not share their stream key publicly online.

Nhiều người dùng không chia sẻ khóa stream công khai trên mạng.

03

Mã cần để phát sóng hoặc livestream trên các nền tảng.

The token needed for broadcasting or live streaming on platforms.

Ví dụ

The stream key for Twitch is essential for live broadcasting.

Mã khóa phát trực tiếp cho Twitch là cần thiết để phát sóng trực tiếp.

I don't have the stream key for my YouTube channel.

Tôi không có mã khóa phát trực tiếp cho kênh YouTube của mình.

Do you know where to find the stream key for Facebook?

Bạn có biết tìm mã khóa phát trực tiếp cho Facebook ở đâu không?

The stream key is essential for live streaming on Twitch.

Khóa phát trực tiếp là rất quan trọng để phát trực tiếp trên Twitch.

Without a stream key, you cannot broadcast on YouTube.

Không có khóa phát trực tiếp, bạn không thể phát sóng trên YouTube.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stream key/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stream key

Không có idiom phù hợp