Bản dịch của từ Street cross section trong tiếng Việt

Street cross section

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Street cross section (Noun)

stɹˈit kɹˈɔs sˈɛkʃən
stɹˈit kɹˈɔs sˈɛkʃən
01

Một bức tranh hoặc biểu diễn minh họa một đường cắt dọc qua một con phố để hiển thị các lớp hoặc thành phần khác nhau.

A drawing or representation illustrating a vertical cut through a street showing the various layers or components.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hình dạng hoặc cấu trúc của một con phố khi nhìn từ mặt cắt ngang, bao gồm các đặc điểm như vỉa hè, làn đường và lề đường.

The shape or profile of a street when viewed in cross-section, including features like sidewalks, lanes, and curbs.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một nghiên cứu kỹ thuật được sử dụng trong quy hoạch đô thị để đánh giá việc phân bổ không gian trong môi trường đường phố.

A technical study used in urban planning to assess the allocation of space in a street environment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Street cross section cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Street cross section

Không có idiom phù hợp