Bản dịch của từ Streetscape trong tiếng Việt

Streetscape

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Streetscape (Noun)

01

Các yếu tố thị giác của đường phố, bao gồm đường, các tòa nhà liền kề, vỉa hè, nội thất đường phố, cây xanh và không gian mở, v.v., kết hợp với nhau để tạo nên đặc điểm của đường phố.

The visual elements of a street including the road adjoining buildings sidewalks street furniture trees and open spaces etc that combine to form the streets character.

Ví dụ

The streetscape of Main Street features beautiful trees and colorful benches.

Cảnh quan đường phố ở Phố Chính có những cây đẹp và ghế màu sắc.

The streetscape does not include any modern art installations in the park.

Cảnh quan đường phố không bao gồm bất kỳ tác phẩm nghệ thuật hiện đại nào trong công viên.

Is the streetscape of Elm Street appealing to the local community?

Cảnh quan đường phố ở Phố Dương có thu hút cộng đồng địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Streetscape cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Streetscape

Không có idiom phù hợp