Bản dịch của từ Stretch mark trong tiếng Việt

Stretch mark

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stretch mark (Noun)

stɹˈɛtʃ mˈɑɹk
stɹˈɛtʃ mˈɑɹk
01

Một dải hẹp của da hơi nhô lên phát triển khi da giãn ra hoặc co lại nhanh chóng.

A narrow band of slightly raised skin that develops when the skin stretches or shrinks rapidly.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tình trạng da thường xảy ra trong thời kỳ mang thai, tuổi dậy thì, hoặc thay đổi trọng lượng nhanh chóng.

A skin condition that often occurs during pregnancy, puberty, or rapid weight changes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Dấu hiệu của sẹo da do sự giãn nở nhanh của da.

A sign of dermal scarring caused by the rapid stretching of the skin.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stretch mark cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stretch mark

Không có idiom phù hợp