Bản dịch của từ Strike a balance trong tiếng Việt
Strike a balance

Strike a balance (Idiom)
Để tìm ra sự thỏa hiệp giữa hai thái cực.
To find a compromise between two extremes.
It is important to strike a balance between work and personal life.
Quan trọng là cân đối giữa công việc và cuộc sống cá nhân.
Avoiding extreme opinions can help you strike a balance in society.
Tránh quan điểm cực đoan có thể giúp bạn cân đối trong xã hội.
Do you think it is possible to strike a balance between tradition and progress?
Bạn nghĩ liệu có thể cân đối giữa truyền thống và tiến bộ không?
It's important to strike a balance between work and personal life.
Quan trọng để đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.
Failing to strike a balance can lead to stress and burnout.
Không thể đạt được sự cân bằng có thể dẫn đến căng thẳng và kiệt sức.
Để đạt được trạng thái cân bằng.
To achieve a state of equilibrium.
It is important to strike a balance between work and relaxation.
Quan trọng là đạt được sự cân bằng giữa công việc và thư giãn.
Avoiding extremes is key to not striking a balance in life.
Tránh xa cực đoan là chìa khóa để không đạt được sự cân bằng trong cuộc sống.
How can one effectively strike a balance between family and career?
Làm thế nào để một cách hiệu quả đạt được sự cân bằng giữa gia đình và sự nghiệp?
It's important to strike a balance between work and personal life.
Quan trọng là duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.
Avoiding extremes helps in striking a balance in social interactions.
Tránh xa những điều cực đoan giúp duy trì sự cân bằng trong giao tiếp xã hội.
Để đưa ra quyết định công bằng bằng cách xem xét tất cả các khía cạnh.
To make a fair decision by considering all aspects.
It's important to strike a balance between work and personal life.
Quan trọng phải đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.
Ignoring self-care can lead to failure in striking a balance.
Bỏ qua việc chăm sóc bản thân có thể dẫn đến thất bại trong việc cân bằng.
Do you think it's difficult to strike a balance in modern society?
Bạn nghĩ rằng việc đạt được sự cân bằng trong xã hội hiện đại là khó khăn không?
It is important to strike a balance between work and family.
Quyết định công bằng giữa công việc và gia đình là quan trọng.
Failing to strike a balance can lead to stress and conflicts.
Không thể đạt được sự cân bằng có thể dẫn đến căng thẳng và xung đột.
"Cân bằng" là một cụm từ thường được sử dụng để chỉ sự nỗ lực đạt được một trạng thái hài hòa giữa hai hay nhiều yếu tố khác nhau, chẳng hạn như công việc và cuộc sống cá nhân. Cụm từ này xuất phát từ nhu cầu duy trì sự công bằng và khả năng hoạt động hiệu quả trong nhiều lĩnh vực. Trong tiếng Anh, nó được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này về mặt ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng.
Cụm từ "strike a balance" xuất phát từ tiếng Latinh "strīcare", có nghĩa là "đánh" hoặc "đặt". Từ nguyên này gợi ý hành động cân bằng giữa các yếu tố khác nhau trong một tình huống. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này ám chỉ việc tìm ra sự đồng thuận hoặc trạng thái ổn định giữa các ý kiến, lợi ích hoặc nhu cầu đối lập, thể hiện sự khéo léo trong khả năng điều tiết và quản lý mâu thuẫn.
Cụm từ "strike a balance" xuất hiện tương đối phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường được yêu cầu đối chiếu, so sánh hoặc tìm kiếm sự cân bằng giữa các quan điểm. Trong ngữ cảnh học thuật và đời sống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt việc cân nhắc giữa lợi ích và bất lợi trong quyết định, như trong quản lý thời gian, công việc và cuộc sống cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


