Bản dịch của từ Strike a chord trong tiếng Việt
Strike a chord
Strike a chord (Idiom)
Her speech about poverty struck a chord with many listeners last night.
Bài phát biểu của cô ấy về nghèo đói đã chạm đến cảm xúc của nhiều người nghe tối qua.
The movie did not strike a chord with the audience at all.
Bộ phim không chạm đến cảm xúc của khán giả chút nào.
Did his story about homelessness strike a chord with you today?
Câu chuyện của anh ấy về người vô gia cư có chạm đến bạn hôm nay không?
Có thể liên hệ hoặc có ý nghĩa với ai đó.
To be relatable or meaningful to someone.
Her story about poverty strikes a chord with many listeners in America.
Câu chuyện của cô ấy về nghèo đói khiến nhiều người nghe cảm thấy gần gũi.
The documentary did not strike a chord with the younger audience.
Bộ phim tài liệu không gây được sự đồng cảm với khán giả trẻ.
Does the song about friendship strike a chord with you?
Bài hát về tình bạn có khiến bạn cảm thấy gần gũi không?
Her speech about poverty struck a chord with many listeners yesterday.
Bài phát biểu của cô ấy về nghèo đói đã chạm đến cảm xúc nhiều người nghe hôm qua.
The documentary did not strike a chord with the audience last week.
Bộ phim tài liệu đã không chạm đến cảm xúc khán giả tuần trước.
Did the charity event strike a chord with the community this year?
Sự kiện từ thiện có chạm đến cảm xúc cộng đồng năm nay không?
Cụm từ "strike a chord" thường được sử dụng để chỉ việc khơi gợi cảm xúc hoặc phản ứng mạnh mẽ từ người khác. Xuất phát từ ngữ nghĩa nhạc lý, nơi việc gảy một dây đàn tạo ra âm thanh vang lên, cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh giao tiếp, nơi một ý tưởng hoặc hoàn cảnh khiến người khác đồng cảm hoặc suy nghĩ sâu sắc hơn. Không có sự khác biệt ngữ nghĩa đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, sự phổ biến và ứng dụng có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Cụm từ "strike a chord" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "stricare", nghĩa là đánh hoặc chạm vào, kết hợp với từ "chord", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "chordē", chỉ dây đàn hoặc âm thanh. Cụm từ này được sử dụng để chỉ hành động gây ra sự đồng cảm hoặc phản ứng cảm xúc mạnh mẽ. Lịch sử sử dụng cho thấy sự liên kết giữa âm nhạc và cảm xúc, phản ánh cách mà âm thanh có thể gợi lên những kỷ niệm và cảm xúc trong con người.
Cụm từ "strike a chord" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thí sinh muốn diễn đạt mối liên hệ cảm xúc hoặc sự đồng cảm với một ý tưởng hoặc trải nghiệm nào đó. Trong Listening và Reading, cụm này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc hoặc nghệ thuật, khi thảo luận về sự ảnh hưởng cảm xúc. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, khi mô tả phản ứng tích cực đối với thông tin hay tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp