Bản dịch của từ Strike a chord trong tiếng Việt

Strike a chord

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strike a chord (Idiom)

01

Để gợi lên cảm xúc hoặc sự cộng hưởng chung.

To evoke a shared emotion or resonance.

Ví dụ

Her speech about poverty struck a chord with many listeners last night.

Bài phát biểu của cô ấy về nghèo đói đã chạm đến cảm xúc của nhiều người nghe tối qua.

The movie did not strike a chord with the audience at all.

Bộ phim không chạm đến cảm xúc của khán giả chút nào.

Did his story about homelessness strike a chord with you today?

Câu chuyện của anh ấy về người vô gia cư có chạm đến bạn hôm nay không?

02

Có thể liên hệ hoặc có ý nghĩa với ai đó.

To be relatable or meaningful to someone.

Ví dụ

Her story about poverty strikes a chord with many listeners in America.

Câu chuyện của cô ấy về nghèo đói khiến nhiều người nghe cảm thấy gần gũi.

The documentary did not strike a chord with the younger audience.

Bộ phim tài liệu không gây được sự đồng cảm với khán giả trẻ.

Does the song about friendship strike a chord with you?

Bài hát về tình bạn có khiến bạn cảm thấy gần gũi không?

03

Để tạo ra một tác động mạnh mẽ, cảm xúc.

To create a strong emotional impact.

Ví dụ

Her speech about poverty struck a chord with many listeners yesterday.

Bài phát biểu của cô ấy về nghèo đói đã chạm đến cảm xúc nhiều người nghe hôm qua.

The documentary did not strike a chord with the audience last week.

Bộ phim tài liệu đã không chạm đến cảm xúc khán giả tuần trước.

Did the charity event strike a chord with the community this year?

Sự kiện từ thiện có chạm đến cảm xúc cộng đồng năm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Strike a chord cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strike a chord

Không có idiom phù hợp