Bản dịch của từ Strike down trong tiếng Việt
Strike down
Strike down (Idiom)
The council decided to strike down the new housing proposal last week.
Hội đồng đã quyết định bác bỏ đề xuất nhà ở mới tuần trước.
The mayor did not strike down the community center initiative this year.
Thị trưởng không bác bỏ sáng kiến trung tâm cộng đồng năm nay.
Did the committee strike down the plan for the new park?
Ủy ban đã bác bỏ kế hoạch cho công viên mới chưa?
Vô hiệu hóa hoặc làm mất hiệu lực một luật hoặc phán quyết.
To nullify or invalidate a law or ruling.
The court decided to strike down the unfair voting law last week.
Tòa án đã quyết định bãi bỏ luật bỏ phiếu không công bằng tuần trước.
They did not strike down the controversial law despite public protests.
Họ đã không bãi bỏ luật gây tranh cãi mặc dù có biểu tình công khai.
Did the government strike down the new tax law recently?
Chính phủ có bãi bỏ luật thuế mới gần đây không?
The committee decided to strike down the proposed social policy last week.
Ủy ban đã quyết định bác bỏ chính sách xã hội đề xuất tuần trước.
They did not strike down the community's request for better public services.
Họ đã không bác bỏ yêu cầu của cộng đồng về dịch vụ công tốt hơn.
Will the government strike down the new social initiative next month?
Liệu chính phủ có bác bỏ sáng kiến xã hội mới vào tháng tới không?
"Strike down" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là loại bỏ, bãi bỏ hoặc tuyên bố không có hiệu lực một quy định, điều luật hoặc quyết định nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý, khi một tòa án quyết định hủy bỏ một luật hoặc chính sách mà nó cho là trái với hiến pháp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này sử dụng giống nhau về mặt viết và lời nói, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa và cách sử dụng.
Cụm từ "strike down" bắt nguồn từ từ "strike" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Old English "strican", có nghĩa là "quét", "vung", hoặc "đánh". Phần "down" mang ý nghĩa chỉ sự rơi xuống hoặc hạ xuống. Kết hợp lại, "strike down" diễn tả hành động đánh đổ một ai đó hoặc một điều gì đó, thường mang ý nghĩa hủy bỏ hoặc triệt tiêu. Thời gian gần đây, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, khi nói đến việc bãi bỏ các điều luật hoặc quy định bởi một cơ quan tư pháp.
Cụm từ "strike down" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến bối cảnh pháp lý hoặc chính trị, ví dụ như khi một luật bị tuyên bố không hợp hiến. Trong các ngữ cảnh khác, "strike down" có thể được sử dụng trong lĩnh vực y tế hoặc xã hội để diễn tả việc loại bỏ hoặc tiêu diệt những rào cản hoặc vấn đề nào đó. Tần suất sử dụng của cụm từ này không cao trong các văn bản đời sống hàng ngày nhưng có thể thấy trong các bài viết chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp