Bản dịch của từ Strike while the iron is hot trong tiếng Việt
Strike while the iron is hot
Strike while the iron is hot (Phrase)
They decided to strike while the iron is hot for community projects.
Họ quyết định hành động ngay khi thời điểm thuận lợi cho các dự án cộng đồng.
She did not strike while the iron is hot during the social event.
Cô ấy đã không hành động ngay khi thời điểm thuận lợi trong sự kiện xã hội.
Should we strike while the iron is hot for local initiatives?
Chúng ta có nên hành động ngay khi thời điểm thuận lợi cho các sáng kiến địa phương không?
Nắm lấy cơ hội khi điều kiện thuận lợi.
Seize the opportunity while conditions are favorable.
We should strike while the iron is hot and volunteer today.
Chúng ta nên nắm bắt cơ hội và tình nguyện hôm nay.
They did not strike while the iron was hot last week.
Họ đã không nắm bắt cơ hội vào tuần trước.
Should we strike while the iron is hot and join the protest?
Chúng ta có nên nắm bắt cơ hội và tham gia biểu tình không?
Hành động quyết đoán khi tình huống có lợi.
Act decisively when a situation is advantageous.
We should strike while the iron is hot and volunteer today.
Chúng ta nên hành động ngay khi có cơ hội và tình nguyện hôm nay.
They did not strike while the iron was hot during the campaign.
Họ đã không hành động ngay khi có cơ hội trong chiến dịch.
Should we strike while the iron is hot for social change?
Chúng ta có nên hành động ngay khi có cơ hội để thay đổi xã hội không?
Câu thành ngữ "strike while the iron is hot" có nghĩa là hành động tận dụng cơ hội ngay khi nó xuất hiện, tương tự như việc rèn sắt khi nó đang nóng và dễ định hình. Câu này thể hiện tầm quan trọng của thời điểm trong quá trình ra quyết định và hành động. Khác với phiên bản tiếng Việt "bắt được thời cơ", câu này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách dùng, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu trong phát âm.