Bản dịch của từ Strong preference trong tiếng Việt

Strong preference

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strong preference (Noun)

stɹˈɔŋ pɹˈɛfɚəns
stɹˈɔŋ pɹˈɛfɚəns
01

Một ý kiến hoặc đánh giá rất tích cực.

A very favorable opinion or judgment.

Ví dụ

Many people have a strong preference for public transport over cars.

Nhiều người có sở thích mạnh mẽ về giao thông công cộng hơn ô tô.

She does not show a strong preference for any social activity.

Cô ấy không thể hiện sở thích mạnh mẽ cho hoạt động xã hội nào.

Do you have a strong preference for group discussions or individual work?

Bạn có sở thích mạnh mẽ cho thảo luận nhóm hay làm việc cá nhân không?

02

Một sở thích đã được xác lập cho một lựa chọn hơn những lựa chọn khác.

An established liking for one alternative over others.

Ví dụ

Many people have a strong preference for online social interactions.

Nhiều người có sở thích mạnh mẽ về các tương tác xã hội trực tuyến.

She does not show a strong preference for any social media platform.

Cô ấy không thể hiện sở thích mạnh mẽ với bất kỳ nền tảng mạng xã hội nào.

Do you have a strong preference for group activities or solo ones?

Bạn có sở thích mạnh mẽ về các hoạt động nhóm hay cá nhân không?

03

Trạng thái muốn một điều gì đó hơn một điều khác.

The state of wanting one thing more than another.

Ví dụ

Many people have a strong preference for community events over online gatherings.

Nhiều người có sở thích mạnh mẽ hơn với các sự kiện cộng đồng.

She does not have a strong preference for any political party.

Cô ấy không có sở thích mạnh mẽ với bất kỳ đảng chính trị nào.

Do you have a strong preference for local food or international cuisine?

Bạn có sở thích mạnh mẽ hơn với đồ ăn địa phương hay ẩm thực quốc tế?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Strong preference cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strong preference

Không có idiom phù hợp