Bản dịch của từ Strong preference trong tiếng Việt
Strong preference
Strong preference (Noun)
Many people have a strong preference for public transport over cars.
Nhiều người có sở thích mạnh mẽ về giao thông công cộng hơn ô tô.
She does not show a strong preference for any social activity.
Cô ấy không thể hiện sở thích mạnh mẽ cho hoạt động xã hội nào.
Do you have a strong preference for group discussions or individual work?
Bạn có sở thích mạnh mẽ cho thảo luận nhóm hay làm việc cá nhân không?
Một sở thích đã được xác lập cho một lựa chọn hơn những lựa chọn khác.
An established liking for one alternative over others.
Many people have a strong preference for online social interactions.
Nhiều người có sở thích mạnh mẽ về các tương tác xã hội trực tuyến.
She does not show a strong preference for any social media platform.
Cô ấy không thể hiện sở thích mạnh mẽ với bất kỳ nền tảng mạng xã hội nào.
Do you have a strong preference for group activities or solo ones?
Bạn có sở thích mạnh mẽ về các hoạt động nhóm hay cá nhân không?
Many people have a strong preference for community events over online gatherings.
Nhiều người có sở thích mạnh mẽ hơn với các sự kiện cộng đồng.
She does not have a strong preference for any political party.
Cô ấy không có sở thích mạnh mẽ với bất kỳ đảng chính trị nào.
Do you have a strong preference for local food or international cuisine?
Bạn có sở thích mạnh mẽ hơn với đồ ăn địa phương hay ẩm thực quốc tế?
Cụm từ "strong preference" diễn tả sự ưu tiên rõ ràng, mạnh mẽ đối với một lựa chọn hoặc ý kiến nào đó. Trong ngữ cảnh tâm lý học và hành vi, nó thể hiện một xu hướng nhất quán trong việc lựa chọn giữa các tùy chọn khác nhau. Cụm từ này có nghĩa tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về chính tả hay cách phát âm, và thường được sử dụng trong các bối cảnh như khảo sát, nghiên cứu thị trường và phân tích hành vi người tiêu dùng.