Bản dịch của từ Stuff up trong tiếng Việt
Stuff up

Stuff up (Verb)
I really stuffed up my speech about social media's impact.
Tôi thực sự đã mắc lỗi trong bài phát biểu về tác động của mạng xã hội.
She didn't stuff up her presentation on community service projects.
Cô ấy không mắc lỗi trong bài thuyết trình về các dự án phục vụ cộng đồng.
Did he stuff up the group discussion on social issues last week?
Liệu anh ấy có mắc lỗi trong cuộc thảo luận nhóm về các vấn đề xã hội tuần trước không?
He really stuffs up his chances at the social event.
Cậu ấy thực sự làm hỏng cơ hội của mình tại sự kiện xã hội.
She does not stuff up her relationships with friends and family.
Cô ấy không làm hỏng các mối quan hệ với bạn bè và gia đình.
Does he always stuff up social gatherings with his behavior?
Liệu cậu ấy có luôn làm hỏng các buổi gặp gỡ xã hội bằng hành vi của mình không?
His rude comments really stuffed up the atmosphere at the party.
Những bình luận thô lỗ của anh ấy đã làm không khí bữa tiệc tồi tệ hơn.
She didn't mean to stuff up the social event last week.
Cô ấy không có ý làm hỏng sự kiện xã hội tuần trước.
Did they stuff up the community meeting with their arguments?
Họ có làm hỏng cuộc họp cộng đồng bằng những tranh luận của mình không?