Bản dịch của từ Stunts trong tiếng Việt
Stunts

Stunts (Noun)
The social media stunts of influencers often attract millions of views.
Các pha mạo hiểm trên mạng xã hội của người ảnh hưởng thường thu hút triệu lượt xem.
Many people do not appreciate the risks of these daring stunts.
Nhiều người không đánh giá cao những rủi ro của các pha mạo hiểm này.
Are social stunts becoming too dangerous for young influencers?
Các pha mạo hiểm trên mạng xã hội có trở nên quá nguy hiểm cho những người trẻ không?
Dạng danh từ của Stunts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stunt | Stunts |
Stunts (Verb)
Ngăn cản sự tăng trưởng hoặc phát triển bình thường; quỷ lùn.
Prevent from growing or developing properly dwarf.
Poor education stunts children's social skills and future opportunities.
Giáo dục kém làm cản trở kỹ năng xã hội và cơ hội tương lai của trẻ em.
Lack of resources does not stunt community growth in urban areas.
Thiếu tài nguyên không làm cản trở sự phát triển của cộng đồng ở khu vực đô thị.
How do social issues stunt personal development in young adults?
Các vấn đề xã hội làm cản trở sự phát triển cá nhân của người trẻ như thế nào?
Dạng động từ của Stunts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stunt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stunted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stunted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stunts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stunting |
Họ từ
Từ "stunts" trong tiếng Anh có nghĩa là các màn biểu diễn hoặc hoạt động làm cho người xem cảm thấy hồi hộp, thường liên quan đến các tình huống nguy hiểm hoặc phức tạp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "stunts" được sử dụng tương tự nhưng có thể khác biệt về ngữ cảnh. Ở Anh, từ này thường liên quan đến các màn biểu diễn trong phim ảnh hoặc thủ thuật trong nghệ thuật biểu diễn, trong khi ở Mỹ, nó có thể đề cập nhiều hơn đến các hành động giải trí mạo hiểm.
Từ "stunts" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "stunten", có nghĩa là "làm chậm lại". Gốc Latin có thể bắt nguồn từ "stuntare", cũng mang nghĩa tương tự. Qua thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng để chỉ những hành động mạo hiểm, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp giải trí, đặc biệt là trong phim ảnh. Sự chuyển biến này phản ánh sự liên hệ giữa việc thực hiện các màn trình diễn yêu cầu kỹ năng cao và việc đối mặt với rủi ro, điều này đã trở thành phần không thể thiếu trong văn hóa đại chúng hiện đại.
Từ "stunts" xuất hiện khá thường xuyên trong các bối cảnh liên quan đến thể thao mạo hiểm và điện ảnh, đặc biệt là trong các bài thi IELTS, nơi nó thường được đề cập trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này có thể liên quan đến các hoạt động giải trí; trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể bàn luận về rủi ro và kỹ năng liên quan tới các pha biểu diễn. Bên cạnh đó, từ "stunts" cũng được sử dụng khi mô tả các kỹ thuật đặc biệt trong các môn thể thao như ván trượt, nhảy dù, làm nổi bật tính chất mạo hiểm và sáng tạo của các hoạt động này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp