Bản dịch của từ Stylesheet trong tiếng Việt

Stylesheet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stylesheet (Noun)

01

(thiết kế web) một tài liệu bao gồm đánh dấu mô tả bố cục và cách trình bày được sử dụng khi hiển thị các tài liệu khác.

Web design a document consisting of markup that describes the layout and presentation to be used when displaying other documents.

Ví dụ

A stylesheet improves website layout for social media platforms like Facebook.

Một stylesheet cải thiện bố cục trang web cho các nền tảng mạng xã hội như Facebook.

A stylesheet does not guarantee better user experience on social websites.

Một stylesheet không đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt hơn trên các trang web xã hội.

What is the purpose of a stylesheet in social media design?

Mục đích của một stylesheet trong thiết kế mạng xã hội là gì?

02

Tài liệu do nhà xuất bản phát hành nhằm thông báo cho tác giả cách tạo kiểu cho tác phẩm của họ để xuất bản.

A document issued by a publisher informing authors how to style their works for publication.

Ví dụ

The publisher sent a stylesheet to all authors last week.

Nhà xuất bản đã gửi một bảng hướng dẫn cho tất cả tác giả tuần trước.

Many authors do not follow the stylesheet provided by the publisher.

Nhiều tác giả không tuân theo bảng hướng dẫn do nhà xuất bản cung cấp.

Did you receive the stylesheet from the publisher for your article?

Bạn đã nhận được bảng hướng dẫn từ nhà xuất bản cho bài viết của mình chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stylesheet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stylesheet

Không có idiom phù hợp