Bản dịch của từ Stylesheet trong tiếng Việt
Stylesheet

Stylesheet (Noun)
(thiết kế web) một tài liệu bao gồm đánh dấu mô tả bố cục và cách trình bày được sử dụng khi hiển thị các tài liệu khác.
Web design a document consisting of markup that describes the layout and presentation to be used when displaying other documents.
A stylesheet improves website layout for social media platforms like Facebook.
Một stylesheet cải thiện bố cục trang web cho các nền tảng mạng xã hội như Facebook.
A stylesheet does not guarantee better user experience on social websites.
Một stylesheet không đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt hơn trên các trang web xã hội.
What is the purpose of a stylesheet in social media design?
Mục đích của một stylesheet trong thiết kế mạng xã hội là gì?
Tài liệu do nhà xuất bản phát hành nhằm thông báo cho tác giả cách tạo kiểu cho tác phẩm của họ để xuất bản.
A document issued by a publisher informing authors how to style their works for publication.
The publisher sent a stylesheet to all authors last week.
Nhà xuất bản đã gửi một bảng hướng dẫn cho tất cả tác giả tuần trước.
Many authors do not follow the stylesheet provided by the publisher.
Nhiều tác giả không tuân theo bảng hướng dẫn do nhà xuất bản cung cấp.
Did you receive the stylesheet from the publisher for your article?
Bạn đã nhận được bảng hướng dẫn từ nhà xuất bản cho bài viết của mình chưa?
Từ "stylesheet" trong tiếng Anh đề cập đến một tài liệu hoặc tập lệnh chứa các quy tắc định dạng cho cách trình bày nội dung trên một trang web, thường được sử dụng trong ngữ cảnh lập trình web. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này giữ nguyên nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong cách phát âm các từ liên quan như "CSS" (Cascading Style Sheets) với trọng âm khác nhau giữa hai phiên bản. Stylesheet là yếu tố thiết yếu giúp cải thiện độ thẩm mỹ và khả năng sử dụng của các trang web.
Từ "stylesheet" có nguồn gốc từ hai thành phần: "style" và "sheet". "Style" bắt nguồn từ tiếng Latinh "stilus", chỉ một công cụ viết, qua đó ngụ ý sự hình thức hoặc cách thức biểu đạt. "Sheet" có nguồn gốc từ tiếng Old English "sceatt" có nghĩa là một tờ giấy hoặc bề mặt. Trong ngữ cảnh hiện đại, "stylesheet" được sử dụng trong lập trình web để chỉ các tệp chứa quy tắc định dạng cho các tài liệu HTML, phản ánh sự phát triển từ khái niệm hình thức ban đầu.
Trong bối cảnh kỳ thi IELTS, từ "stylesheet" xuất hiện chủ yếu trong phần Listening và Reading. Mặc dù không phải là từ vựng phổ biến trong các bài thi này, nó thường liên quan đến các chủ đề về công nghệ thông tin và thiết kế web. Ngoài ra, trong môi trường học thuật và nghề nghiệp, "stylesheet" được sử dụng để chỉ các tệp văn bản định dạng cho trang web, thường gặp trong các khóa học về lập trình và thiết kế đồ họa.