Bản dịch của từ Publisher trong tiếng Việt

Publisher

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Publisher (Noun)

pˈʌblɪʃəɹ
pˈʌblɪʃɚ
01

Một người xuất bản, đặc biệt là sách.

One who publishes, especially books.

Ví dụ

The famous publisher Penguin Random House released a new bestseller.

Nhà xuất bản nổi tiếng Penguin Random House phát hành một cuốn sách bán chạy mới.

The local publisher organized a book fair in the community center.

Nhà xuất bản địa phương tổ chức một hội chợ sách tại trung tâm cộng đồng.

The academic publisher specializes in textbooks for university students.

Nhà xuất bản học thuật chuyên về sách giáo trình cho sinh viên đại học.

02

(lập trình) một hệ thống hoặc thành phần cho phép các thành phần khác (người đăng ký) nhận thông báo về điều gì đó, chẳng hạn như một sự kiện.

(programming) a system or component that allows other components (subscribers) to receive notifications of something, such as an event.

Ví dụ

The social media platform acts as a publisher for news updates.

Nền tảng truyền thông xã hội hoạt động như một nhà xuất bản cho cập nhật tin tức.

The popular blogger turned into a publisher for fashion trends.

Người blogger nổi tiếng trở thành một nhà xuất bản cho xu hướng thời trang.

The online magazine serves as a publisher for lifestyle articles.

Tạp chí trực tuyến phục vụ như một nhà xuất bản cho các bài viết về lối sống.

03

(kitô giáo) một nhà truyền giáo là nhân chứng giê-hô-va.

(christianity) a preacher who is a jehovah's witness.

Ví dụ

The publisher visited homes to share Jehovah's Witness teachings.

Người xuất bản thăm nhà để chia sẻ giáo lý của nhân chứng giê-hô-va.

The publisher distributed pamphlets about his faith in the community.

Người xuất bản phân phát tờ rơi về đức tin của mình trong cộng đồng.

The publisher organized a study group for Jehovah's Witnesses followers.

Người xuất bản tổ chức một nhóm học tập cho những người theo đạo nhân chứng giê-hô-va.

Dạng danh từ của Publisher (Noun)

SingularPlural

Publisher

Publishers

Kết hợp từ của Publisher (Noun)

CollocationVí dụ

Small publisher

Nhà xuất bản nhỏ

The small publisher released a new book on social issues.

Nhà xuất bản nhỏ phát hành một cuốn sách mới về vấn đề xã hội.

Big publisher

Nhà xuất bản lớn

The big publisher released a new social media marketing book.

Nhà xuất bản lớn phát hành một cuốn sách tiếp thị truyền thông xã hội mới.

Specialist publisher

Nhà xuất bản chuyên nghiệp

The specialist publisher released a book on social media marketing.

Nhà xuất bản chuyên nghiệp đã phát hành một cuốn sách về tiếp thị truyền thông xã hội.

Web publisher

Nhà xuất bản trên mạng

The web publisher shared the social media post on their website.

Người xuất bản trên web chia sẻ bài đăng trên mạng xã hội trên trang web của họ.

Educational publisher

Nhà xuất bản giáo dục

The educational publisher released a new series of math textbooks.

Nhà xuất bản giáo dục đã phát hành một loạt sách giáo trình toán mới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Publisher cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
[...] Meanwhile, the internet has enabled an easier way to news with fewer regulations or editorial standards [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho đề thi ngày 24/5/2018
[...] Instead, they are trying to articles with the primary aim of attracting more viewers and therefore increasing profits [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho đề thi ngày 24/5/2018
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] I suggest that you verify your sources and fact - check the information before any articles about our town in the future [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
[...] In addition, printed press is more reliable with information being well researched and verified by professional journalists before being [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021

Idiom with Publisher

Không có idiom phù hợp