Bản dịch của từ Publisher trong tiếng Việt
Publisher
Publisher (Noun)
Một người xuất bản, đặc biệt là sách.
One who publishes, especially books.
The famous publisher Penguin Random House released a new bestseller.
Nhà xuất bản nổi tiếng Penguin Random House phát hành một cuốn sách bán chạy mới.
The local publisher organized a book fair in the community center.
Nhà xuất bản địa phương tổ chức một hội chợ sách tại trung tâm cộng đồng.
The academic publisher specializes in textbooks for university students.
Nhà xuất bản học thuật chuyên về sách giáo trình cho sinh viên đại học.
The social media platform acts as a publisher for news updates.
Nền tảng truyền thông xã hội hoạt động như một nhà xuất bản cho cập nhật tin tức.
The popular blogger turned into a publisher for fashion trends.
Người blogger nổi tiếng trở thành một nhà xuất bản cho xu hướng thời trang.
The online magazine serves as a publisher for lifestyle articles.
Tạp chí trực tuyến phục vụ như một nhà xuất bản cho các bài viết về lối sống.
(kitô giáo) một nhà truyền giáo là nhân chứng giê-hô-va.
(christianity) a preacher who is a jehovah's witness.
The publisher visited homes to share Jehovah's Witness teachings.
Người xuất bản thăm nhà để chia sẻ giáo lý của nhân chứng giê-hô-va.
The publisher distributed pamphlets about his faith in the community.
Người xuất bản phân phát tờ rơi về đức tin của mình trong cộng đồng.
The publisher organized a study group for Jehovah's Witnesses followers.
Người xuất bản tổ chức một nhóm học tập cho những người theo đạo nhân chứng giê-hô-va.
Dạng danh từ của Publisher (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Publisher | Publishers |
Kết hợp từ của Publisher (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Small publisher Nhà xuất bản nhỏ | The small publisher released a new book on social issues. Nhà xuất bản nhỏ phát hành một cuốn sách mới về vấn đề xã hội. |
Big publisher Nhà xuất bản lớn | The big publisher released a new social media marketing book. Nhà xuất bản lớn phát hành một cuốn sách tiếp thị truyền thông xã hội mới. |
Specialist publisher Nhà xuất bản chuyên nghiệp | The specialist publisher released a book on social media marketing. Nhà xuất bản chuyên nghiệp đã phát hành một cuốn sách về tiếp thị truyền thông xã hội. |
Web publisher Nhà xuất bản trên mạng | The web publisher shared the social media post on their website. Người xuất bản trên web chia sẻ bài đăng trên mạng xã hội trên trang web của họ. |
Educational publisher Nhà xuất bản giáo dục | The educational publisher released a new series of math textbooks. Nhà xuất bản giáo dục đã phát hành một loạt sách giáo trình toán mới. |
Họ từ
Từ "publisher" chỉ đến một cá nhân hoặc tổ chức chịu trách nhiệm phát hành và phân phối sách, tạp chí hoặc nội dung đa phương tiện. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ nét về hình thức viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong thực tế, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người nói tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "u", trong khi người nói tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh âm này một cách nhẹ nhàng hơn.
Từ "publisher" xuất phát từ tiếng Latin "publicare", có nghĩa là "công bố" hoặc "phổ biến". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 15, khi quá trình in ấn trở nên phổ biến, cho phép nhiều tác phẩm được phát hành rộng rãi. Kể từ đó, "publisher" không chỉ được dùng để chỉ những cá nhân hay tổ chức chịu trách nhiệm phát hành sách mà còn mở rộng ra các loại phương tiện truyền thông khác, phản ánh sự phát triển của ngành xuất bản trong xã hội hiện đại.
Từ "publisher" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề về xuất bản, văn hóa đọc và ngành công nghiệp truyền thông. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng khi đề cập đến các tổ chức chịu trách nhiệm phát hành sách, tạp chí, hay tài liệu trực tuyến. Tình huống phổ biến mà từ này xuất hiện bao gồm thảo luận về quy trình xuất bản, chọn lựa nhà xuất bản, và tác động của xuất bản đối với xã hội và kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp