Bản dịch của từ Sub centre trong tiếng Việt

Sub centre

Noun [U/C]Phrase

Sub centre (Noun)

səbsˈɛntɹi
səbsˈɛntɹi
01

Một trung tâm nhỏ hơn nằm trong một trung tâm lớn hơn, thường được sử dụng trong môi trường chăm sóc sức khỏe

A smaller center located within a larger center, typically used in healthcare settings

Ví dụ

The sub centre at St. Mary's Hospital focuses on pediatric care.

Trung tâm phụ tại Bệnh viện St. Mary tập trung vào chăm sóc trẻ em.

The sub centre offers specialized services within the main hospital.

Trung tâm phụ cung cấp dịch vụ chuyên môn trong bệnh viện chính.

Sub centre (Phrase)

səbsˈɛntɹi
səbsˈɛntɹi
01

Sự kết hợp của các từ tạo thành một đơn vị có ý nghĩa riêng

A combination of words forming a unit that has its own meaning

Ví dụ

Community sub centre provides essential services to local residents.

Trung tâm cộng đồng cung cấp dịch vụ cần thiết cho cư dân địa phương.

The sub centre of the charity organization focuses on aiding families.

Trung tâm phụ của tổ chức từ thiện tập trung vào việc giúp đỡ gia đình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sub centre

Không có idiom phù hợp