Bản dịch của từ Subcuticle trong tiếng Việt

Subcuticle

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subcuticle(Adjective)

səbktˈukəts
səbktˈukəts
01

= dưới da.

Subcuticular.

Ví dụ

Subcuticle(Noun)

səbktˈukəts
səbktˈukəts
01

= lớp dưới da.

Subcutis.

Ví dụ
02

Ở động vật không xương sống, thực vật, v.v.: một lớp mô hoặc vật liệu ngoại bào nằm bên dưới lớp biểu bì.

In an invertebrate animal plant etc a layer of tissue or extracellular material located beneath the cuticle.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh