Bản dịch của từ Subcuticle trong tiếng Việt
Subcuticle

Subcuticle (Adjective)
= dưới da.
The subcuticle layer affects social interactions among certain insect species.
Lớp subcuticle ảnh hưởng đến các tương tác xã hội giữa một số loài côn trùng.
Many people do not notice subcuticle changes in their communities.
Nhiều người không nhận ra những thay đổi subcuticle trong cộng đồng của họ.
Are subcuticle factors important in understanding social behavior among insects?
Liệu các yếu tố subcuticle có quan trọng trong việc hiểu hành vi xã hội của côn trùng không?
Subcuticle (Noun)
= lớp dưới da.
Subcutis.
The subcuticle layer helps protect the skin from social pressures.
Lớp subcuticle giúp bảo vệ da khỏi áp lực xã hội.
Many people do not understand the role of the subcuticle in society.
Nhiều người không hiểu vai trò của subcuticle trong xã hội.
Is the subcuticle important for social interactions and confidence?
Liệu subcuticle có quan trọng cho các tương tác xã hội và sự tự tin không?
Ở động vật không xương sống, thực vật, v.v.: một lớp mô hoặc vật liệu ngoại bào nằm bên dưới lớp biểu bì.
In an invertebrate animal plant etc a layer of tissue or extracellular material located beneath the cuticle.
The subcuticle protects the insect's body from external threats.
Lớp dưới biểu bì bảo vệ cơ thể côn trùng khỏi mối đe dọa bên ngoài.
The subcuticle is not visible without a microscope in most insects.
Lớp dưới biểu bì không thể nhìn thấy bằng mắt thường ở hầu hết côn trùng.
Is the subcuticle important for the insect's survival?
Lớp dưới biểu bì có quan trọng cho sự sống sót của côn trùng không?
Subcuticle (tầng dưới lớp biểu bì) là thuật ngữ chỉ một lớp tế bào nằm ngay dưới lớp biểu bì của da hoặc móng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và y học để mô tả cấu trúc và chức năng của da và móng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, subcuticle thường xuất hiện trong các tài liệu chuyên môn và nghiên cứu y tế.
Từ "subcuticle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, "sub-" có nghĩa là "dưới" và "cuticula" mang nghĩa "vỏ hoặc lớp ngoài". "Cuticula" lại xuất phát từ "cutis", có nghĩa là "da". Từ này được sử dụng để chỉ lớp mô dưới vỏ hoặc lớp biểu bì, đặc biệt trong lĩnh vực sinh học. Sự kết hợp giữa các yếu tố này phản ánh sự phân loại và cấu trúc của các mô trong cơ thể, cho thấy vai trò quan trọng của chúng trong quá trình bảo vệ và phát triển.
Từ "subcuticle" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài viết thuộc lĩnh vực khoa học và y học, nhất là liên quan đến cấu trúc da. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả về lớp da dưới vỏ, trong các nghiên cứu về sinh lý học hoặc bệnh lý liên quan đến da. Mặc dù không phải là từ thông dụng, nhưng nó cần thiết trong ngữ cảnh chuyên môn.