Bản dịch của từ Subcuticular trong tiếng Việt
Subcuticular
Subcuticular (Adjective)
Chủ yếu là y học. nằm hoặc xảy ra dưới da; dưới da; dưới biểu bì.
Chiefly medicine located or occurring under the skin subcutaneous subepidermal.
The subcuticular layer helps in skin healing after injuries.
Lớp dưới da giúp lành vết thương sau chấn thương.
The subcuticular tissue does not always regenerate quickly.
Mô dưới da không phải lúc nào cũng phục hồi nhanh chóng.
Is the subcuticular layer important for skin health?
Lớp dưới da có quan trọng cho sức khỏe da không?
Động vật học và thực vật học. nằm hoặc xuất hiện dưới lớp biểu bì (của động vật không xương sống, thực vật, v.v.); của hoặc liên quan đến lớp dưới da.
Zoology and botany located or occurring under the cuticle of an invertebrate animal plant etc of or relating to the subcuticle.
The subcuticular layer protects the skin of many social insects.
Lớp dưới da bảo vệ da của nhiều loài côn trùng xã hội.
Social butterflies are not subcuticular; they thrive in open environments.
Bướm xã hội không nằm dưới da; chúng phát triển trong môi trường mở.
Are subcuticular structures important for social species like ants?
Liệu cấu trúc dưới da có quan trọng đối với các loài xã hội như kiến không?
Từ "subcuticular" thuộc về lĩnh vực y tế và sinh học, chỉ đến vị trí nằm dưới lớp biểu bì của da. Thông thường được sử dụng trong ngữ cảnh phẫu thuật, đặc biệt là trong việc khâu vết thương bằng chỉ subcuticular, nhằm giảm thiểu sẹo bên ngoài. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về viết lẫn phát âm, tuy nhiên việc sử dụng có thể khác nhau tùy vào quy trình phẫu thuật từng nơi.
Từ "subcuticular" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "sub-" có nghĩa là "dưới" và "cutis" có nghĩa là "da". Kết hợp lại, thuật ngữ này chỉ các cấu trúc hoặc quá trình xảy ra ngay bên dưới lớp biểu bì của da. Lịch sử của từ này liên quan đến ngành sinh học và y học, nơi nó thường được sử dụng để mô tả các mô hoặc quy trình phẫu thuật liên quan đến lớp da dưới cùng. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên, phản ánh sự gần gũi với các hoạt động sinh lý xung quanh da.
Từ "subcuticular" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu do nó thuộc về lĩnh vực y sinh và sinh học. Trong bối cảnh y tế, từ này thường được sử dụng để mô tả các vết khâu ở dưới da trong phẫu thuật, liên quan đến các thủ thuật phẫu thuật và chăm sóc y tế. Việc hiểu rõ thuật ngữ này là cần thiết cho sinh viên chuyên ngành y học hoặc dược học.