Bản dịch của từ Subrogation trong tiếng Việt
Subrogation

Subrogation(Noun)
Việc thay thế một người hoặc một nhóm bằng một người khác đối với khoản nợ hoặc yêu cầu bảo hiểm, kèm theo việc chuyển giao bất kỳ quyền và nghĩa vụ liên quan nào.
The substitution of one person or group by another in respect of a debt or insurance claim accompanied by the transfer of any associated rights and duties.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Khái niệm "subrogation" (thay thế quyền) trong lĩnh vực pháp lý và bảo hiểm đề cập đến quyền của một bên để thay thế quyền lợi pháp lý của bên khác sau khi đã bồi thường thiệt hại cho bên đó. Trong ngữ cảnh bảo hiểm, cơ quan bảo hiểm sẽ nhận quyền yêu cầu bồi thường từ bên thứ ba sau khi đã thanh toán cho khách hàng của mình. Từ này có cùng cách viết trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể khác nhau về cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng, đặc biệt trong các hệ thống pháp lý khác nhau.
Từ "subrogation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "subrogare", trong đó "sub-" có nghĩa là "thay thế" và "rogare" có nghĩa là "hỏi" hoặc "đề nghị". Giới luật đã áp dụng khái niệm này từ thế kỷ 16, với nghĩa là việc chuyển giao quyền lợi từ một cá nhân sang cá nhân khác thông qua một hợp đồng hoặc một nghĩa vụ pháp lý. Hiện nay, "subrogation" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực bảo hiểm, mô tả quá trình mà công ty bảo hiểm tiếp nhận quyền đòi bồi thường của người được bảo hiểm sau khi đã thanh toán.
Từ "subrogation" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu gặp trong các bài đọc liên quan đến pháp lý hoặc bảo hiểm. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền lợi và nghĩa vụ tài chính, đặc biệt là trong lĩnh vực bảo hiểm khi một công ty bảo hiểm thay mặt cho người được bảo hiểm để thu hồi các khoản bồi thường từ bên thứ ba. Sự hiểu biết về từ này có thể hữu ích trong các tình huống pháp lý hoặc tài chính chuyên ngành.
Họ từ
Khái niệm "subrogation" (thay thế quyền) trong lĩnh vực pháp lý và bảo hiểm đề cập đến quyền của một bên để thay thế quyền lợi pháp lý của bên khác sau khi đã bồi thường thiệt hại cho bên đó. Trong ngữ cảnh bảo hiểm, cơ quan bảo hiểm sẽ nhận quyền yêu cầu bồi thường từ bên thứ ba sau khi đã thanh toán cho khách hàng của mình. Từ này có cùng cách viết trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể khác nhau về cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng, đặc biệt trong các hệ thống pháp lý khác nhau.
Từ "subrogation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "subrogare", trong đó "sub-" có nghĩa là "thay thế" và "rogare" có nghĩa là "hỏi" hoặc "đề nghị". Giới luật đã áp dụng khái niệm này từ thế kỷ 16, với nghĩa là việc chuyển giao quyền lợi từ một cá nhân sang cá nhân khác thông qua một hợp đồng hoặc một nghĩa vụ pháp lý. Hiện nay, "subrogation" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực bảo hiểm, mô tả quá trình mà công ty bảo hiểm tiếp nhận quyền đòi bồi thường của người được bảo hiểm sau khi đã thanh toán.
Từ "subrogation" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu gặp trong các bài đọc liên quan đến pháp lý hoặc bảo hiểm. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền lợi và nghĩa vụ tài chính, đặc biệt là trong lĩnh vực bảo hiểm khi một công ty bảo hiểm thay mặt cho người được bảo hiểm để thu hồi các khoản bồi thường từ bên thứ ba. Sự hiểu biết về từ này có thể hữu ích trong các tình huống pháp lý hoặc tài chính chuyên ngành.
