Bản dịch của từ Subscapularis trong tiếng Việt
Subscapularis

Subscapularis (Noun)
Đầy đủ hơn là "cơ dưới vai". một cơ có nguồn gốc từ hố dưới vai và bám vào củ nhỏ hơn của xương cánh tay, có tác dụng xoay cánh tay về phía trong.
More fully subscapularis muscle a muscle originating from the subscapular fossa and inserted on the lesser tuberosity of the humerus acting to rotate the arm medially.
The subscapularis is crucial for shoulder stability in athletes like Serena.
Cơ subscapularis rất quan trọng cho sự ổn định vai ở vận động viên như Serena.
Many people do not know the subscapularis helps with arm rotation.
Nhiều người không biết cơ subscapularis giúp xoay cánh tay.
Did you know the subscapularis muscle is often injured in sports?
Bạn có biết cơ subscapularis thường bị chấn thương trong thể thao không?
Subscapularis là một trong bốn cơ chính thuộc nhóm cơ xoay vai (rotator cuff), nằm ở mặt trước của xương bả vai. Chức năng chính của cơ này là giúp gập và xoay trong cánh tay, đồng thời ổn định khớp vai. Từ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh y học, thuật ngữ có thể được nhắc đến với sự nhấn mạnh khác nhau tùy thuộc vào khu vực.
Từ "subscapularis" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "sub-" có nghĩa là "dưới" và "scapula" có nghĩa là "xương vai". Từ này chỉ đến một cơ nằm dưới xương vai, cụ thể là cơ phụ thuộc có tác dụng hỗ trợ các chuyển động của cánh tay. Trong y học, khái niệm này đã được sử dụng để chỉ rõ vị trí giải phẫu của cơ, từ đó giúp nâng cao hiểu biết về chức năng cũng như điều trị các chấn thương liên quan.
Từ "subscapularis" đề cập đến một cơ chính trong nhóm các cơ xoay ở vai. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này không xuất hiện thường xuyên vì chủ yếu thuộc lĩnh vực y học và giải phẫu học. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh chuyên ngành như y tế, thể thao và thể hình, từ này xuất hiện khi thảo luận về các bài tập chuyên biệt cho cơ vai hoặc trong các tài liệu nghiên cứu về chấn thương thể thao.