Bản dịch của từ Subscripted trong tiếng Việt
Subscripted

Subscripted (Adjective)
She used subscripted text in her IELTS essay for emphasis.
Cô ấy đã sử dụng văn bản dưới chân trong bài luận IELTS của mình để nhấn mạnh.
He avoided using subscripted numbers in the speaking test.
Anh ấy tránh việc sử dụng số dưới chân trong bài kiểm tra nói.
Did you remember to include subscripted words in your writing task?
Bạn có nhớ bao gồm các từ dưới chân trong nhiệm vụ viết của mình không?
She used subscripted numbers in her IELTS writing essay.
Cô ấy đã sử dụng các số được gạch chân trong bài luận viết IELTS của mình.
He avoided using subscripted variables in his IELTS speaking test.
Anh ấy tránh sử dụng các biến được gạch chân trong bài thi nói IELTS của mình.
Did you include subscripted elements in your IELTS writing task?
Bạn đã bao gồm các phần được gạch chân trong bài tập viết IELTS của mình chưa?
Từ "subscripted" được sử dụng trong ngữ cảnh toán học hoặc lập trình máy tính, chỉ việc gán giá trị hoặc nhập một giá trị cụ thể vào một biến hoặc tham số, thường được thể hiện bằng ký hiệu chỉ số dưới. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có thể được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng các thuật ngữ kỹ thuật cụ thể hơn.
Từ "subscripted" có nguồn gốc từ gốc Latin "subscriptus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "subscribere", nghĩa là "ghi chú dưới" hoặc "đăng ký". "Sub-" có nghĩa là "dưới" và "scribere" có nghĩa là "viết". Trong ngữ cảnh hiện đại, "subscripted" thường ám chỉ đến việc ghi chú hay ký hiệu dưới một cái gì đó, thường gặp trong toán học hoặc lập trình. Sự kết hợp này phản ánh rõ nét chức năng của từ, liên quan đến việc đánh dấu hoặc làm nổi bật thông tin bổ sung dưới một yếu tố chính.
Từ "subscripted" thể hiện tính chất kỹ thuật và thường xuất hiện trong các ngữ cảnh toán học hoặc lập trình, đặc biệt là trong việc mô tả các thành phần trong công thức hoặc mã lập trình. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất sử dụng từ này là thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc mang tính chuyên môn cao. Thông dụng trong các tài liệu nghiên cứu hoặc giáo trình, từ này có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.