Bản dịch của từ Subtotal trong tiếng Việt
Subtotal

Subtotal (Adjective)
The subtotal bill was $50, not including the tip.
Hóa đơn phụ là $50, không tính tiền boa.
Her subtotal score in the test was 15 out of 20.
Điểm phụ của cô ấy trong bài kiểm tra là 15 trên 20.
Was the subtotal amount deducted from the total payment?
Số tiền phụ đã được trừ từ tổng số tiền thanh toán chưa?
Subtotal (Noun)
The subtotal of his expenses was $200.
Tổng cộng của các khoản chi tiêu của anh ấy là 200 đô la.
She didn't include the subtotal in her report.
Cô ấy không bao gồm tổng cộng vào báo cáo của mình.
What was the subtotal of the donations for the charity event?
Tổng cộng của số tiền quyên góp cho sự kiện từ thiện là bao nhiêu?
Subtotal (Verb)
Please subtotal the expenses for the charity event.
Vui lòng tổng cộng chi phí cho sự kiện từ thiện.
Don't forget to subtotal the donations received last month.
Đừng quên tổng cộng số tiền quyên góp nhận được tháng trước.
Can you subtotal the funds raised for the community project?
Bạn có thể tổng cộng số tiền gây quỹ cho dự án cộng đồng không?
Từ "subtotal" được sử dụng để chỉ tổng số tạm thời của một nhóm số liệu, thường xuất hiện trong các bảng tính, hóa đơn hoặc báo cáo tài chính. Trong ngữ cảnh kế toán, subtotal giúp phân loại và tổng hợp dữ liệu trước khi tính toán tổng số cuối cùng. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách dùng, tuy nhiên có thể khác nhau về ngữ điệu khi phát âm.
Từ "subtotal" bắt nguồn từ tiếng Latin, với tiền tố "sub-" có nghĩa là "dưới" hoặc "phía dưới" và "total" từ "totalis", ám chỉ đến tổng thể. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của từ, chỉ một phần của tổng số, thường được sử dụng trong các phép toán tài chính và kế toán để biểu thị tổng hợp các khoản mục. Việc sử dụng từ này đã trở thành phổ biến trong ngữ cảnh kinh doanh và thương mại, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc phân tích và quản lý số liệu tài chính.
Từ "subtotal" có tần suất sử dụng trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nghe, khi các thí sinh thảo luận về tài chính hoặc báo cáo phân tích số liệu. Trong ngữ cảnh tài chính, "subtotal" thường xuất hiện trong các báo cáo kế toán, hóa đơn và quản lý ngân sách để chỉ tổng số tạm thời trước khi tính toán tổng số cuối cùng. Từ này phản ánh sự cần thiết trong việc tổ chức và trình bày thông tin tài chính rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp