Bản dịch của từ Subtotal trong tiếng Việt

Subtotal

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subtotal (Adjective)

səbtˈoʊtl
səbtˈoʊtl
01

(do chấn thương hoặc phẫu thuật) một phần; không toàn bộ.

Of an injury or a surgical operation partial not total.

Ví dụ

The subtotal bill was $50, not including the tip.

Hóa đơn phụ là $50, không tính tiền boa.

Her subtotal score in the test was 15 out of 20.

Điểm phụ của cô ấy trong bài kiểm tra là 15 trên 20.

Was the subtotal amount deducted from the total payment?

Số tiền phụ đã được trừ từ tổng số tiền thanh toán chưa?

Subtotal (Noun)

səbtˈoʊtl
səbtˈoʊtl
01

Tổng số một bộ của một nhóm số liệu lớn hơn sẽ được thêm vào.

The total of one set of a larger group of figures to be added.

Ví dụ

The subtotal of his expenses was $200.

Tổng cộng của các khoản chi tiêu của anh ấy là 200 đô la.

She didn't include the subtotal in her report.

Cô ấy không bao gồm tổng cộng vào báo cáo của mình.

What was the subtotal of the donations for the charity event?

Tổng cộng của số tiền quyên góp cho sự kiện từ thiện là bao nhiêu?

Subtotal (Verb)

səbtˈoʊtl
səbtˈoʊtl
01

Cộng (số) để được tổng phụ.

Add numbers so as to obtain a subtotal.

Ví dụ

Please subtotal the expenses for the charity event.

Vui lòng tổng cộng chi phí cho sự kiện từ thiện.

Don't forget to subtotal the donations received last month.

Đừng quên tổng cộng số tiền quyên góp nhận được tháng trước.

Can you subtotal the funds raised for the community project?

Bạn có thể tổng cộng số tiền gây quỹ cho dự án cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subtotal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subtotal

Không có idiom phù hợp