Bản dịch của từ Success trong tiếng Việt
Success

Success (Noun Uncountable)
Thành công.
Success.
Achieving success in community projects requires teamwork and dedication.
Để đạt được thành công trong các dự án cộng đồng đòi hỏi phải có tinh thần đồng đội và sự cống hiến.
His success in organizing charity events made him a local hero.
Thành công trong việc tổ chức các sự kiện từ thiện đã khiến anh trở thành một anh hùng địa phương.
The organization's success in fundraising helped many families in need.
Thành công trong việc gây quỹ của tổ chức đã giúp đỡ nhiều gia đình gặp khó khăn.
Kết hợp từ của Success (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rousing success Thành công rực rỡ | The social campaign was a rousing success. Chiến dịch xã hội đã thành công rực rỡ. |
Remarkable success Thành công đáng chú ý | Her remarkable success in the ielts exam impressed everyone. Sự thành công đáng kinh ngạc của cô ấy trong kỳ thi ielts đã làm ấn tượng mọi người. |
Tremendous success Thành công to lớn | Her social media campaign was a tremendous success. Chiến dịch truyền thông xã hội của cô ấy đã thành công rất lớn. |
Worldwide success Thành công trên toàn thế giới | Her social media campaign led to worldwide success. Chiến dịch truyền thông xã hội của cô ấy dẫn đến thành công trên toàn cầu. |
Material success Thành công về vật chất | Material success brings happiness to many people. Thành công vật chất mang lại hạnh phúc cho nhiều người. |
Success (Noun)
Kết quả tốt hay xấu của một cam kết.
The good or bad outcome of an undertaking.
Her success in the charity event boosted her reputation.
Thành công của cô ấy trong sự kiện từ thiện đã tăng cường uy tín của cô ấy.
The success of the vaccination campaign saved many lives.
Thành công của chiến dịch tiêm chủng đã cứu sống nhiều người.
The company's success led to job creation in the community.
Sự thành công của công ty đã dẫn đến việc tạo ra việc làm trong cộng đồng.
Việc hoàn thành một mục đích hoặc mục đích.
The accomplishment of an aim or purpose.
She achieved great success in her charity work.
Cô ấy đạt được thành công lớn trong công việc từ thiện của mình.
The success of the fundraising event exceeded expectations.
Sự thành công của sự kiện gây quỹ vượt xa mong đợi.
His success inspired many young people to pursue their dreams.
Thành công của anh ấy truyền cảm hứng cho nhiều người trẻ theo đuổi ước mơ của mình.
Dạng danh từ của Success (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Success | Successes |
Kết hợp từ của Success (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extraordinary success Thành công phi thường | The community center achieved extraordinary success in reducing local crime rates. Trung tâm cộng đồng đã đạt được thành công phi thường trong việc giảm tội phạm. |
Outstanding success Thành công xuất sắc | The charity event achieved outstanding success, raising $50,000 for homeless families. Sự kiện từ thiện đạt được thành công xuất sắc, quyên góp 50.000 đô la cho các gia đình vô gia cư. |
Financial success Thành công tài chính | Financial success can improve social status in communities like springfield. Thành công tài chính có thể nâng cao địa vị xã hội ở springfield. |
Big success Thành công lớn | The charity event was a big success for the local community. Sự kiện từ thiện là một thành công lớn cho cộng đồng địa phương. |
International success Thành công quốc tế | Vietnam achieved international success in education by improving its curriculum. Việt nam đã đạt được thành công quốc tế trong giáo dục bằng cách cải thiện chương trình học. |
Họ từ
Từ "success" trong tiếng Anh có nghĩa là sự thành công, đạt được mục tiêu hoặc kết quả mong muốn. Trong ngữ cảnh tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "success" được sử dụng tương tự để chỉ sự thành công trong các lĩnh vực khác nhau, từ cá nhân đến nghề nghiệp. Tuy nhiên, cách diễn đạt và ngữ cảnh có thể thay đổi; ví dụ, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào việc hoàn thành mục tiêu một cách bền vững hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể có trọng tâm hơn vào thành tựu cá nhân.
Từ "success" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "successus", biểu thị ý chỉ việc đạt được một điều gì đó mong muốn. "Successus" là hình thức quá khứ phân từ của động từ "succedere", mang nghĩa là "tiến tới" hay "đạt được". Qua thời gian, từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ và cuối cùng là tiếng Anh vào thế kỷ 14, gắn liền với ý nghĩa về sự thành công trong các lĩnh vực cá nhân và xã hội. Sự phát triển này phản ánh mong muốn của con người trong việc hoàn thành mục tiêu và đạt được thành tựu.
Từ "success" có tần suất xuất hiện cao trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về các mục tiêu cá nhân và thành tựu. Trong ngữ cảnh chung, "success" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự nghiệp, giáo dục và phát triển cá nhân, thể hiện kết quả tích cực của nỗ lực hoặc hành động. Sự phổ biến của từ này cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc ghi nhận và khẳng định thành quả trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



