Bản dịch của từ Such trong tiếng Việt
Such

Such (Adverb)
She donated to charity, showing such kindness.
Cô đã quyên góp cho tổ chức từ thiện, thể hiện lòng tốt như vậy.
John helped his neighbor, displaying such generosity.
John đã giúp đỡ hàng xóm của mình, thể hiện sự hào phóng như vậy.
The community came together, demonstrating such unity.
Cộng đồng đã đoàn kết lại với nhau, thể hiện sự đoàn kết như vậy.
Such (Pronoun)
She is a doctor, and he is such as well.
Cô ấy là bác sĩ, và anh ấy cũng là như vậy.
They are good friends; their children are such too.
Họ là bạn tốt; con cái của họ cũng như vậy.
The company has successful branches in Europe, Asia, and such.
Công ty có các chi nhánh thành công ở châu Âu, châu Á, và như vậy.
Such (Noun)
(triết học) cái gì đó được chỉ ra thì tương tự với cái gì khác.
(philosophy) something being indicated that is similar to something else.
She faced challenges such as discrimination and inequality in society.
Cô ấy đối mặt với những thách thức như phân biệt đối xử và bất bình đẳng trong xã hội.
The report highlighted issues such as poverty and unemployment in communities.
Báo cáo nêu bật các vấn đề như nghèo đói và thất nghiệp trong cộng đồng.
The program aims to address problems such as lack of access to education.
Chương trình nhằm giải quyết vấn đề như thiếu quyền tiếp cận giáo dục.
Từ "such" trong tiếng Anh mang nghĩa chỉ định, thường được sử dụng để nhấn mạnh hoặc định nghĩa một loại sự vật, hiện tượng cụ thể. Có thể được dịch là "như vậy" trong tiếng Việt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ngữ nghĩa của từ này hầu như giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phiên âm hay ngữ cảnh. Tuy nhiên, "such" cũng có thể được dùng trong các cấu trúc khác nhau như "such as" để đưa ra ví dụ.
Từ "such" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "swa", được bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "swa þæt", có nghĩa là "như vậy". Rễ của nó có thể được liên kết với tiếng Proto-Germanic "*swaz", mang ý nghĩa tương tự. Trong lịch sử, từ này đã phát triển thành một cách diễn đạt dùng để chỉ tính chất hoặc đặc điểm của sự vật, đồng thời nhấn mạnh tính chất hay mức độ của một điều gì đó, từ đó phản ánh tính chất so sánh và minh họa trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "such" xuất hiện với tần suất khá cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, "such" thường được dùng để diễn tả sự so sánh hoặc nhấn mạnh, thường liên quan đến các chủ đề như xã hội, môi trường và văn hoá. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này phổ biến trong các câu khẳng định và mô tả, giúp tạo rõ nghĩa cho những thứ đã được đề cập trước đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



