Bản dịch của từ Sucralfate trong tiếng Việt
Sucralfate

Sucralfate (Noun)
Sucralfate is often prescribed for patients with severe gastric ulcers.
Sucralfate thường được kê đơn cho bệnh nhân bị loét dạ dày nặng.
Doctors do not recommend sucralfate for mild digestive issues.
Bác sĩ không khuyến cáo sử dụng sucralfate cho các vấn đề tiêu hóa nhẹ.
Is sucralfate effective for treating duodenal ulcers in patients?
Sucralfate có hiệu quả trong việc điều trị loét tá tràng ở bệnh nhân không?
Sucralfate là một loại thuốc thuộc nhóm bảo vệ niêm mạc dạ dày, được sử dụng chủ yếu để điều trị loét dạ dày và viêm loét tá tràng. Nó hoạt động bằng cách tạo ra một lớp bảo vệ trên bề mặt của niêm mạc dạ dày, giúp ngăn ngừa tổn thương do axit. Sucralfate không được hấp thu vào máu, làm giảm nguy cơ tác dụng phụ. Trong thực hành lâm sàng, thuốc này thường được kê đơn dưới dạng viên nén hoặc dung dịch uống.
Từ "sucralfate" được hình thành từ hai thành tố: "sucrose" (đường) và "aluminate", xuất phát từ tiếng Latin "alumen", có nghĩa là muối nhôm. Sucralfate, một hợp chất được phát triển vào cuối thế kỷ 20, được sử dụng chủ yếu trong điều trị loét dạ dày và các vấn đề liên quan. Cấu trúc của nó cho phép tạo ra một lớp bảo vệ trên niêm mạc dạ dày, kết nối chức năng y tế của nó với nguồn gốc hóa học từ các thành phần tự nhiên.
Sucralfate là một từ ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến y học, dược phẩm hoặc nghiên cứu lâm sàng. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được thảo luận trong ngữ cảnh điều trị bệnh loét dạ dày hoặc các vấn đề tiêu hóa. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành y khoa, do đó, nó không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp