Bản dịch của từ Sugar apple trong tiếng Việt

Sugar apple

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sugar apple (Noun)

ʃˈʊgəɹ ˈæpl
ʃˈʊgəɹ ˈæpl
01

Một loại trái cây nhiệt đới có thịt ngọt và hạt to.

A tropical fruit with sweet flesh and large seeds.

Ví dụ

I bought a sugar apple from the local market yesterday.

Tôi đã mua một quả na từ chợ địa phương hôm qua.

Many people do not like sugar apples because of their texture.

Nhiều người không thích quả na vì kết cấu của nó.

Did you try the sugar apple at the community festival last week?

Bạn đã thử quả na tại lễ hội cộng đồng tuần trước chưa?

02

Một loại trái cây còn được gọi là cherimoya.

A type of fruit that is also known as cherimoya.

Ví dụ

I bought sugar apples at the local market last Saturday.

Tôi đã mua na tại chợ địa phương vào thứ Bảy tuần trước.

Sugar apples are not commonly found in grocery stores.

Na không thường được tìm thấy trong các cửa hàng tạp hóa.

Do you know where to find fresh sugar apples in our city?

Bạn có biết nơi nào bán na tươi trong thành phố của chúng ta không?

03

Quả của cây annona squamosa.

The fruit of the annona squamosa tree.

Ví dụ

I bought sugar apples at the local market last Saturday.

Tôi đã mua quả na tại chợ địa phương vào thứ Bảy tuần trước.

Many people don't know how to eat sugar apples properly.

Nhiều người không biết cách ăn quả na đúng cách.

Do you like sugar apples more than other tropical fruits?

Bạn có thích quả na hơn các loại trái cây nhiệt đới khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sugar apple/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sugar apple

Không có idiom phù hợp