Bản dịch của từ Annona trong tiếng Việt

Annona

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Annona(Noun)

aːnˈəʊnɐ
ˈɑnənə
01

Một giống cây ăn trái nhiệt đới, gồm các cây và bụi thuộc họ Annonaceae, nổi tiếng với trái ngọt.

A genus of tropical fruitbearing trees and shrubs in the family Annonaceae known for their sweet fruit

Ví dụ
02

Thường được biết đến với tên gọi na, loại quả này nổi bật với kết cấu và hương vị kem béo.

Commonly referred to as custard apple it is known for its creamy texture and flavor

Ví dụ
03

Một loại trái cây được sản xuất bởi các loài cây trong giống Annona, chẳng hạn như mãng cầu xiêm và na.

A type of fruit produced by trees in the Annona genus such as soursop and cherimoya

Ví dụ

Họ từ