Bản dịch của từ Soursop trong tiếng Việt

Soursop

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soursop (Noun)

sˈæʊəsɑp
sˈæʊəsɑp
01

Một quả mãng cầu to có tính axit, có thịt dạng sợi màu trắng.

A large acidic custard apple with white fibrous flesh.

Ví dụ

Soursop is a popular fruit in many tropical countries.

Mãng cầu xiêm là một loại trái cây phổ biến ở nhiều quốc gia nhiệt đới.

Some people find the taste of soursop too sour to enjoy.

Một số người thấy hương vị của mãng cầu xiêm quá chua để thưởng thức.

Is soursop commonly used in traditional social gatherings in your country?

Liệu mãng cầu xiêm có phổ biến trong các buổi tụ tập truyền thống ở quốc gia của bạn không?

02

Cây thường xanh nhiệt đới châu mỹ có mãng cầu xiêm.

The evergreen tropical american tree which bears soursops.

Ví dụ

Soursop is a popular fruit in many tropical countries.

Mãng cầu xiêm là một loại trái cây phổ biến ở nhiều quốc gia nhiệt đới.

Some people find the taste of soursop too sour for them.

Một số người thấy hương vị của mãng cầu xiêm quá chua.

Is soursop commonly used in traditional social gatherings in your country?

Liệu mãng cầu xiêm có phổ biến trong các buổi tụ tập truyền thống ở quốc gia của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soursop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soursop

Không có idiom phù hợp