Bản dịch của từ Sugar beet trong tiếng Việt
Sugar beet

Sugar beet (Noun)
Các loại củ cải được trồng để sản xuất đường.
A variety of beet grown for sugar production.
Sugar beet is important for many farmers in the Midwest region.
Củ cải đường rất quan trọng đối với nhiều nông dân ở miền Trung.
Many cities do not grow sugar beet for their sugar needs.
Nhiều thành phố không trồng củ cải đường để đáp ứng nhu cầu đường.
Is sugar beet grown in your country for sugar production?
Củ cải đường có được trồng ở quốc gia của bạn để sản xuất đường không?
Sugar beet is grown widely in the Midwest, especially in Michigan.
Củ cải đường được trồng rộng rãi ở miền Trung, đặc biệt là Michigan.
Many farmers do not grow sugar beet due to low market prices.
Nhiều nông dân không trồng củ cải đường do giá thị trường thấp.
Is sugar beet a significant crop for local economies in Illinois?
Củ cải đường có phải là cây trồng quan trọng cho nền kinh tế địa phương ở Illinois không?
Củ cải đường thường được sử dụng làm thức ăn chăn nuôi sau khi ép đường.
Sugar beet is often used as animal feed after sugar extraction.
Farmers grow sugar beet for animal feed in many rural areas.
Nông dân trồng củ cải đường để làm thức ăn cho gia súc ở nhiều vùng nông thôn.
Sugar beet is not commonly used for human food in Vietnam.
Củ cải đường không thường được sử dụng làm thực phẩm cho con người ở Việt Nam.
Is sugar beet widely grown for animal feed in your country?
Củ cải đường có được trồng rộng rãi để làm thức ăn cho gia súc ở đất nước bạn không?
Củ cải đường (sugar beet) là một loại cây trồng thuộc họ cải, có thành phần đường cao, thường được sử dụng để sản xuất đường tinh luyện. Củ cải đường chủ yếu được trồng ở khu vực có khí hậu ôn đới, đặc biệt là ở châu Âu và Bắc Mỹ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng điệu vùng miền.
Từ "sugar beet" bắt nguồn từ tiếng Latinh "beta", có nghĩa là củ củ cải. Loài củ cải đường này được phát triển trong thế kỷ 18 ở châu Âu như một nguồn cung cấp đường thay thế cho mía. Sự phát triển của cây củ cải đường đã cách mạng hóa ngành công nghiệp đường, đặc biệt là trong các khu vực không có điều kiện trồng mía. Ngày nay, "sugar beet" không chỉ đề cập đến thực vật mà còn liên quan đến quy trình sản xuất đường tinh khiết.
Củ cải đường (sugar beet) là một thuật ngữ chuyên ngành thường gặp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt liên quan đến lĩnh vực nông nghiệp và công nghiệp thực phẩm. Tần suất sử dụng từ này trong bốn thành phần của IELTS là tương đối thấp, ngoại trừ các tài liệu liên quan đến chủ đề thực phẩm và sản xuất. Trong ngữ cảnh rộng hơn, củ cải đường thường được đề cập trong các nghiên cứu về nông nghiệp bền vững, chính sách xuất khẩu, và tác động môi trường của canh tác.