Bản dịch của từ Sugar beet trong tiếng Việt

Sugar beet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sugar beet (Noun)

ʃˈʊgəɹ bit
ʃˈʊgəɹ bit
01

Các loại củ cải được trồng để sản xuất đường.

A variety of beet grown for sugar production.

Ví dụ

Sugar beet is important for many farmers in the Midwest region.

Củ cải đường rất quan trọng đối với nhiều nông dân ở miền Trung.

Many cities do not grow sugar beet for their sugar needs.

Nhiều thành phố không trồng củ cải đường để đáp ứng nhu cầu đường.

Is sugar beet grown in your country for sugar production?

Củ cải đường có được trồng ở quốc gia của bạn để sản xuất đường không?

02

Rễ cây củ cải đường dùng để chiết xuất sucrose.

The root of the sugar beet plant used to extract sucrose.

Ví dụ

Sugar beet is grown widely in the Midwest, especially in Michigan.

Củ cải đường được trồng rộng rãi ở miền Trung, đặc biệt là Michigan.

Many farmers do not grow sugar beet due to low market prices.

Nhiều nông dân không trồng củ cải đường do giá thị trường thấp.

Is sugar beet a significant crop for local economies in Illinois?

Củ cải đường có phải là cây trồng quan trọng cho nền kinh tế địa phương ở Illinois không?

03

Củ cải đường thường được sử dụng làm thức ăn chăn nuôi sau khi ép đường.

Sugar beet is often used as animal feed after sugar extraction.

Ví dụ

Farmers grow sugar beet for animal feed in many rural areas.

Nông dân trồng củ cải đường để làm thức ăn cho gia súc ở nhiều vùng nông thôn.

Sugar beet is not commonly used for human food in Vietnam.

Củ cải đường không thường được sử dụng làm thực phẩm cho con người ở Việt Nam.

Is sugar beet widely grown for animal feed in your country?

Củ cải đường có được trồng rộng rãi để làm thức ăn cho gia súc ở đất nước bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sugar beet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sugar beet

Không có idiom phù hợp