Bản dịch của từ Sulfuric acid trong tiếng Việt

Sulfuric acid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sulfuric acid (Noun)

slfjˈʊɹɪk ˈæsɪd
slfjˈʊɹɪk ˈæsɪd
01

Một axit khoáng mạnh bao gồm lưu huỳnh, oxy và hydro (h2so4).

A strong mineral acid composed of sulfur oxygen and hydrogen h2so4.

Ví dụ

Sulfuric acid is used in batteries for electric vehicles like Tesla.

Acid sulfuric được sử dụng trong ắc quy cho xe điện như Tesla.

Sulfuric acid is not safe for home use without proper training.

Acid sulfuric không an toàn để sử dụng tại nhà mà không có đào tạo.

Is sulfuric acid commonly found in industrial cleaning products?

Acid sulfuric có thường được tìm thấy trong sản phẩm tẩy rửa công nghiệp không?

02

Được sử dụng trong pin, sản xuất phân bón và tổng hợp hóa học.

Used in batteries fertilizer production and chemical synthesis.

Ví dụ

Sulfuric acid is essential for producing fertilizers like ammonium sulfate.

Axit sulfuric rất cần thiết để sản xuất phân bón như amoniac sunfat.

Many people do not know sulfuric acid is used in battery production.

Nhiều người không biết axit sulfuric được sử dụng trong sản xuất pin.

Is sulfuric acid safe for use in household products and fertilizers?

Axit sulfuric có an toàn để sử dụng trong sản phẩm gia đình và phân bón không?

03

Thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm như một chất khử nước.

Commonly employed in laboratories as a dehydrating agent.

Ví dụ

Scientists use sulfuric acid in labs for various experiments.

Các nhà khoa học sử dụng axit sulfuric trong các thí nghiệm khác nhau.

Students do not often handle sulfuric acid during social science classes.

Học sinh không thường xử lý axit sulfuric trong các lớp khoa học xã hội.

Is sulfuric acid safe for students in laboratory settings?

Axit sulfuric có an toàn cho học sinh trong các phòng thí nghiệm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sulfuric acid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sulfuric acid

Không có idiom phù hợp