Bản dịch của từ Summarises trong tiếng Việt
Summarises
Summarises (Verb)
The report summarises key social issues affecting the community in 2023.
Báo cáo tóm tắt các vấn đề xã hội chính ảnh hưởng đến cộng đồng năm 2023.
The article does not summarise the social changes in urban areas.
Bài viết không tóm tắt những thay đổi xã hội ở khu vực đô thị.
Does the presentation summarise the social impacts of climate change effectively?
Bài thuyết trình có tóm tắt hiệu quả các tác động xã hội của biến đổi khí hậu không?
Dạng động từ của Summarises (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Summarise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Summarised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Summarised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Summarises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Summarising |
Họ từ
Từ "summarise" (động từ) có nghĩa là tóm tắt, trình bày một cách ngắn gọn và cô đọng nội dung chính của một văn bản hoặc thông tin nào đó. Trong tiếng Anh, có sự khác biệt giữa Anh Anh (British English) và Anh Mỹ (American English): ở Anh, từ này được viết là "summarise", trong khi ở Mỹ, từ tương ứng là "summarize". Sự khác biệt này không chỉ nằm ở hình thức viết mà còn trong cách phát âm; cách phát âm của "summarise" thường nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai, trong khi "summarize" cũng tuyên bố tương tự nhưng có âm cuối nhẹ hơn.
Từ "summarises" xuất phát từ gốc Latin "summarium", có nghĩa là "tóm tắt" hoặc "tóm lược". "Summarium" kết hợp từ "summus", có nghĩa là "cao nhất" hoặc "chính", và "arium", chỉ địa điểm hoặc không gian. Trong lịch sử, việc tóm tắt cho phép người đọc nắm bắt những điểm chính mà không cần phải đọc toàn bộ văn bản. Hiện nay, "summarises" được sử dụng để chỉ hành động trình bày những ý chính hoặc thông tin quan trọng một cách ngắn gọn và rõ ràng.
Từ "summarises" (tóm tắt) xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài kiểm tra Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh yêu cầu thí sinh tóm tắt ý chính của đoạn văn hoặc hội thoại. Trong phần Viết, việc yêu cầu thí sinh tóm tắt thông tin là phổ biến. Từ này cũng xuất hiện trong nhiều tình huống học thuật và nghề nghiệp, nơi việc tổng hợp thông tin là cần thiết.