Bản dịch của từ Summarises trong tiếng Việt

Summarises

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Summarises (Verb)

01

Đưa ra một tuyên bố ngắn gọn về những điểm chính của (cái gì đó)

Give a brief statement of the main points of something.

Ví dụ

The report summarises key social issues affecting the community in 2023.

Báo cáo tóm tắt các vấn đề xã hội chính ảnh hưởng đến cộng đồng năm 2023.

The article does not summarise the social changes in urban areas.

Bài viết không tóm tắt những thay đổi xã hội ở khu vực đô thị.

Does the presentation summarise the social impacts of climate change effectively?

Bài thuyết trình có tóm tắt hiệu quả các tác động xã hội của biến đổi khí hậu không?

Dạng động từ của Summarises (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Summarise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Summarised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Summarised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Summarises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Summarising

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Summarises cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Summarises

Không có idiom phù hợp