Bản dịch của từ Supercharging trong tiếng Việt

Supercharging

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supercharging (Verb)

01

Tăng sức mạnh hoặc hiệu quả của một thứ gì đó, đặc biệt là động cơ hoặc máy móc, bằng cách thêm bộ tăng áp.

To increase the power or efficiency of something especially an engine or machine by adding a supercharger.

Ví dụ

Supercharging a car engine can significantly boost its performance.

Tăng cường động cơ xe hơi có thể tăng hiệu suất đáng kể.

Not supercharging the machine may result in slower production rates.

Không tăng cường máy có thể dẫn đến tốc độ sản xuất chậm hơn.

Are you considering supercharging your laptop for faster processing speeds?

Bạn có đang xem xét tăng cường laptop để xử lý nhanh hơn không?

Supercharging (Noun)

01

Hành động hoặc quá trình tăng áp.

The act or process of supercharging.

Ví dụ

Supercharging is essential for achieving a high score in IELTS writing.

Sự tăng cường là cần thiết để đạt điểm cao trong viết IELTS.

Lack of supercharging may result in a lower band score in speaking.

Thiếu tăng cường có thể dẫn đến điểm băng thấp trong nói.

Is supercharging your essays a part of your IELTS preparation strategy?

Việc tăng cường bài luận của bạn có phải là một phần chiến lược chuẩn bị IELTS của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/supercharging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supercharging

Không có idiom phù hợp