Bản dịch của từ Supercool trong tiếng Việt
Supercool
Supercool (Adjective)
Vô cùng hấp dẫn, ấn tượng hoặc điềm tĩnh.
Extremely attractive, impressive, or calm.
The supercool party attracted many young people.
Bữa tiệc siêu cool thu hút nhiều người trẻ.
She always looks supercool in her trendy outfits.
Cô ấy luôn trông siêu cool trong những trang phục thời trang của mình.
Supercool (Verb)
Làm nguội (chất lỏng) dưới điểm đóng băng mà không bị đông cứng hoặc kết tinh.
Cool (a liquid) below its freezing point without solidification or crystallization.
The party was supercool with a liquid nitrogen cocktail bar.
Bữa tiệc rất lạnh với quầy cocktail nitrogen lỏng.
They supercool the drinks to create a unique experience for guests.
Họ làm cho đồ uống lạnh để tạo trải nghiệm độc đáo cho khách mời.