Bản dịch của từ Supercool trong tiếng Việt

Supercool

AdjectiveVerb

Supercool (Adjective)

sˌupɚkˈul
sˌupəɹkˈul
01

Vô cùng hấp dẫn, ấn tượng hoặc điềm tĩnh.

Extremely attractive, impressive, or calm.

Ví dụ

The supercool party attracted many young people.

Bữa tiệc siêu cool thu hút nhiều người trẻ.

She always looks supercool in her trendy outfits.

Cô ấy luôn trông siêu cool trong những trang phục thời trang của mình.

Supercool (Verb)

sˌupɚkˈul
sˌupəɹkˈul
01

Làm nguội (chất lỏng) dưới điểm đóng băng mà không bị đông cứng hoặc kết tinh.

Cool (a liquid) below its freezing point without solidification or crystallization.

Ví dụ

The party was supercool with a liquid nitrogen cocktail bar.

Bữa tiệc rất lạnh với quầy cocktail nitrogen lỏng.

They supercool the drinks to create a unique experience for guests.

Họ làm cho đồ uống lạnh để tạo trải nghiệm độc đáo cho khách mời.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supercool

Không có idiom phù hợp